Bản dịch của từ Cup of tea trong tiếng Việt
Cup of tea

Cup of tea (Noun)
Dùng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem cốc, trà. một chiếc cốc hoặc cốc đựng trà trong đó.
Used other than figuratively or idiomatically see cup tea a cup or mug with tea in it.
A cup of tea can help calm your nerves before the IELTS.
Một cốc trà có thể giúp làm dịu thần kinh trước IELTS.
She doesn't like a cup of tea, preferring coffee instead.
Cô ấy không thích một cốc trà, cô ấy thích cà phê hơn.
Is a cup of tea a common drink in your country?
Một cốc trà có phải là thức uống phổ biến ở quốc gia của bạn không?
A cup of tea can help to create a friendly atmosphere.
Một ly trà có thể giúp tạo ra một bầu không khí thân thiện.
I don't have time for a cup of tea before the meeting.
Tôi không có thời gian cho một ly trà trước cuộc họp.
Would you like a cup of tea to relax after the presentation?
Bạn có muốn một ly trà để thư giãn sau bài thuyết trình không?
Writing about social issues is not my cup of tea.
Viết về các vấn đề xã hội không phải sở thích của tôi.
She finds discussing politics to be her cup of tea.
Cô ấy thấy thảo luận về chính trị là sở thích của mình.
Is talking about the weather your cup of tea?
Việc nói về thời tiết có phải là sở thích của bạn không?
"Cup of tea" là một cụm từ tiếng Anh, biểu thị việc thưởng thức trà và thường được sử dụng để chỉ sở thích hoặc điều yêu thích của một người. Trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa ẩn dụ là những điều mà một người cảm thấy thoải mái hoặc phù hợp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người bản xứ Anh sử dụng âm "t" rõ nét hơn trong "tea".
Cụm từ "cup of tea" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ thức uống phổ biến từ trà. Người ta tin rằng bóng dáng của cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 20, qua việc miêu tả sự thích thú và sở thích cá nhân. Nguyên gốc của trà từ tiếng Trung "chá" (茶), sau đó được chuyển ngữ qua tiếng Anh. Hiện nay, "cup of tea" không chỉ đơn thuần là đồ uống mà còn ám chỉ những sở thích mà một người ưa thích hoặc mối quan tâm cá nhân của họ.
Cụm từ "cup of tea" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt sở thích hoặc điều mà một người yêu thích. Tần suất xuất hiện của cụm này ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả sở thích cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc sự vật mà một người cảm thấy phù hợp hoặc yêu thích, ví dụ như "It's not my cup of tea", diễn tả sự không thích hoặc không quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



