Bản dịch của từ Cup of tea trong tiếng Việt

Cup of tea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cup of tea (Noun)

kˈʌp ˈʌv tˈi
kˈʌp ˈʌv tˈi
01

Dùng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem cốc, trà. một chiếc cốc hoặc cốc đựng trà trong đó.

Used other than figuratively or idiomatically see cup tea a cup or mug with tea in it.

Ví dụ

A cup of tea can help calm your nerves before the IELTS.

Một cốc trà có thể giúp làm dịu thần kinh trước IELTS.

She doesn't like a cup of tea, preferring coffee instead.

Cô ấy không thích một cốc trà, cô ấy thích cà phê hơn.

Is a cup of tea a common drink in your country?

Một cốc trà có phải là thức uống phổ biến ở quốc gia của bạn không?

02

(bingo) ba.

Bingo three.

Ví dụ

A cup of tea can help to create a friendly atmosphere.

Một ly trà có thể giúp tạo ra một bầu không khí thân thiện.

I don't have time for a cup of tea before the meeting.

Tôi không có thời gian cho một ly trà trước cuộc họp.

Would you like a cup of tea to relax after the presentation?

Bạn có muốn một ly trà để thư giãn sau bài thuyết trình không?

03

(thành ngữ, chỉ số ít) bất cứ điều gì phù hợp hoặc quan tâm đến một người.

Idiomatic singular only whatever suits or interests one.

Ví dụ

Writing about social issues is not my cup of tea.

Viết về các vấn đề xã hội không phải sở thích của tôi.

She finds discussing politics to be her cup of tea.

Cô ấy thấy thảo luận về chính trị là sở thích của mình.

Is talking about the weather your cup of tea?

Việc nói về thời tiết có phải là sở thích của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cup of tea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] To be honest, I often cook brunch, including an omelette and a of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, yeah, family occasions aren't everyone's of and that's alright [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To be honest, I have only received a few cakes throughout my life because sugary dessert has never been my of [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I am not really app-savvy, so using something sophisticated is not my of but if you ask me, I would choose smart home control apps [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Cup of tea

Không có idiom phù hợp