Bản dịch của từ Curative treatment trong tiếng Việt

Curative treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curative treatment (Noun)

kjˈʊɹətɨv tɹˈitmənt
kjˈʊɹətɨv tɹˈitmənt
01

Một phương pháp điều trị nhằm chữa khỏi một bệnh.

A treatment intended to cure a disease or illness.

Ví dụ

The hospital offers curative treatment for tuberculosis patients in the community.

Bệnh viện cung cấp phương pháp điều trị chữa bệnh lao cho bệnh nhân trong cộng đồng.

Many believe curative treatment is not available for all illnesses.

Nhiều người tin rằng phương pháp điều trị chữa bệnh không có cho tất cả các bệnh.

Is curative treatment effective for chronic diseases like diabetes?

Phương pháp điều trị chữa bệnh có hiệu quả cho các bệnh mãn tính như tiểu đường không?

02

Hành động cung cấp sự chăm sóc hoặc các dịch vụ liên quan đến việc chữa lành.

The act of providing care or the services involved in healing.

Ví dụ

The hospital offers curative treatment for patients with chronic diseases.

Bệnh viện cung cấp điều trị chữa bệnh cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.

Many people do not receive curative treatment in rural areas.

Nhiều người không nhận được điều trị chữa bệnh ở vùng nông thôn.

Is curative treatment accessible for everyone in our community?

Điều trị chữa bệnh có sẵn cho tất cả mọi người trong cộng đồng không?

03

Bất kỳ liệu pháp nào nhằm phục hồi sức khỏe, đặc biệt là bằng cách loại bỏ nguyên nhân của tình trạng.

Any therapy aimed at restoring health, particularly by eliminating the cause of a condition.

Ví dụ

The hospital offers curative treatment for patients with chronic illnesses.

Bệnh viện cung cấp phương pháp điều trị khỏi cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.

Many people do not receive curative treatment for their mental health issues.

Nhiều người không nhận được phương pháp điều trị khỏi cho vấn đề tâm lý.

Is curative treatment available for all diseases in our healthcare system?

Phương pháp điều trị khỏi có sẵn cho tất cả các bệnh trong hệ thống y tế của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curative treatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curative treatment

Không có idiom phù hợp