Bản dịch của từ Curative treatment trong tiếng Việt
Curative treatment

Curative treatment (Noun)
The hospital offers curative treatment for tuberculosis patients in the community.
Bệnh viện cung cấp phương pháp điều trị chữa bệnh lao cho bệnh nhân trong cộng đồng.
Many believe curative treatment is not available for all illnesses.
Nhiều người tin rằng phương pháp điều trị chữa bệnh không có cho tất cả các bệnh.
Is curative treatment effective for chronic diseases like diabetes?
Phương pháp điều trị chữa bệnh có hiệu quả cho các bệnh mãn tính như tiểu đường không?
The hospital offers curative treatment for patients with chronic diseases.
Bệnh viện cung cấp điều trị chữa bệnh cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
Many people do not receive curative treatment in rural areas.
Nhiều người không nhận được điều trị chữa bệnh ở vùng nông thôn.
Is curative treatment accessible for everyone in our community?
Điều trị chữa bệnh có sẵn cho tất cả mọi người trong cộng đồng không?
Bất kỳ liệu pháp nào nhằm phục hồi sức khỏe, đặc biệt là bằng cách loại bỏ nguyên nhân của tình trạng.
Any therapy aimed at restoring health, particularly by eliminating the cause of a condition.
The hospital offers curative treatment for patients with chronic illnesses.
Bệnh viện cung cấp phương pháp điều trị khỏi cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
Many people do not receive curative treatment for their mental health issues.
Nhiều người không nhận được phương pháp điều trị khỏi cho vấn đề tâm lý.
Is curative treatment available for all diseases in our healthcare system?
Phương pháp điều trị khỏi có sẵn cho tất cả các bệnh trong hệ thống y tế của chúng ta không?