Bản dịch của từ Currency adjustment factor trong tiếng Việt
Currency adjustment factor
Noun [U/C]

Currency adjustment factor (Noun)
kɝˈənsi ədʒˈʌstmənt fˈæktɚ
kɝˈənsi ədʒˈʌstmənt fˈæktɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thành phần trong cơ chế định giá nhằm đảm bảo sự công bằng trong các giao dịch quốc tế bằng cách chuẩn hóa sự biến động của tiền tệ.
A component in pricing mechanisms that ensures fairness in international transactions by normalizing currency fluctuations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Currency adjustment factor
Không có idiom phù hợp