Bản dịch của từ Current status trong tiếng Việt
Current status
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Current status (Noun)
Trạng thái hiện tại của một cái gì đó hoặc ai đó.
The contemporary state of something or someone.
The current status of poverty in America is alarming and concerning.
Tình trạng hiện tại của nghèo đói ở Mỹ thật đáng lo ngại.
The current status of education in rural areas is not improving.
Tình trạng hiện tại của giáo dục ở vùng nông thôn không được cải thiện.
What is the current status of unemployment in your city?
Tình trạng hiện tại của thất nghiệp ở thành phố của bạn là gì?
The current status of education in Vietnam needs urgent improvement.
Tình trạng hiện tại của giáo dục ở Việt Nam cần cải thiện khẩn cấp.
The current status of social equality is not satisfactory in many countries.
Tình trạng hiện tại của bình đẳng xã hội không đạt yêu cầu ở nhiều quốc gia.
Tình trạng hoặc hoàn cảnh tại một thời điểm cụ thể.
The condition or situation at a particular time.
The current status of homelessness in Los Angeles is alarming.
Tình trạng hiện tại của người vô gia cư ở Los Angeles thật đáng lo ngại.
The current status of job opportunities is not improving quickly.
Tình trạng hiện tại của cơ hội việc làm không cải thiện nhanh chóng.
What is the current status of poverty in your community?
Tình trạng hiện tại của nghèo đói trong cộng đồng của bạn là gì?
The current status of poverty in America is alarming and concerning.
Tình trạng hiện tại của nghèo đói ở Mỹ rất đáng lo ngại.
The current status of education is not improving in many regions.
Tình trạng hiện tại của giáo dục không cải thiện ở nhiều khu vực.
The current status of homelessness in Los Angeles is alarming.
Tình trạng hiện tại của nạn vô gia cư ở Los Angeles rất đáng lo ngại.
The current status of our community project is not satisfactory.
Tình trạng hiện tại của dự án cộng đồng của chúng ta không đạt yêu cầu.
What is the current status of the local food bank?
Tình trạng hiện tại của ngân hàng thực phẩm địa phương là gì?
The current status of unemployment in the U.S. is concerning.
Tình trạng thất nghiệp hiện tại ở Mỹ đang đáng lo ngại.
The current status does not reflect the true poverty levels in Vietnam.
Tình trạng hiện tại không phản ánh đúng mức độ nghèo đói ở Việt Nam.
"Các tình trạng hiện tại" (current status) là thuật ngữ chỉ tình trạng hay điều kiện của một đối tượng trong thời gian hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, y tế và công nghệ thông tin để mô tả vị trí hiện tại của một quá trình hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngành nghề.