Bản dịch của từ Current status trong tiếng Việt

Current status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current status (Noun)

kɝˈənt stˈætəs
kɝˈənt stˈætəs
01

Trạng thái hiện tại của một cái gì đó hoặc ai đó.

The contemporary state of something or someone.

Ví dụ

The current status of poverty in America is alarming and concerning.

Tình trạng hiện tại của nghèo đói ở Mỹ thật đáng lo ngại.

The current status of education in rural areas is not improving.

Tình trạng hiện tại của giáo dục ở vùng nông thôn không được cải thiện.

What is the current status of unemployment in your city?

Tình trạng hiện tại của thất nghiệp ở thành phố của bạn là gì?

The current status of education in Vietnam needs urgent improvement.

Tình trạng hiện tại của giáo dục ở Việt Nam cần cải thiện khẩn cấp.

The current status of social equality is not satisfactory in many countries.

Tình trạng hiện tại của bình đẳng xã hội không đạt yêu cầu ở nhiều quốc gia.

02

Tình trạng hoặc hoàn cảnh tại một thời điểm cụ thể.

The condition or situation at a particular time.

Ví dụ

The current status of homelessness in Los Angeles is alarming.

Tình trạng hiện tại của người vô gia cư ở Los Angeles thật đáng lo ngại.

The current status of job opportunities is not improving quickly.

Tình trạng hiện tại của cơ hội việc làm không cải thiện nhanh chóng.

What is the current status of poverty in your community?

Tình trạng hiện tại của nghèo đói trong cộng đồng của bạn là gì?

The current status of poverty in America is alarming and concerning.

Tình trạng hiện tại của nghèo đói ở Mỹ rất đáng lo ngại.

The current status of education is not improving in many regions.

Tình trạng hiện tại của giáo dục không cải thiện ở nhiều khu vực.

03

Một báo cáo hoặc cập nhật về tình huống của ai đó hoặc cái gì đó.

A report or update about someone or something's situation.

Ví dụ

The current status of homelessness in Los Angeles is alarming.

Tình trạng hiện tại của nạn vô gia cư ở Los Angeles rất đáng lo ngại.

The current status of our community project is not satisfactory.

Tình trạng hiện tại của dự án cộng đồng của chúng ta không đạt yêu cầu.

What is the current status of the local food bank?

Tình trạng hiện tại của ngân hàng thực phẩm địa phương là gì?

The current status of unemployment in the U.S. is concerning.

Tình trạng thất nghiệp hiện tại ở Mỹ đang đáng lo ngại.

The current status does not reflect the true poverty levels in Vietnam.

Tình trạng hiện tại không phản ánh đúng mức độ nghèo đói ở Việt Nam.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Current status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current status

Không có idiom phù hợp