Bản dịch của từ Current trend trong tiếng Việt
Current trend

Current trend (Noun)
Một xu hướng chung mà trong đó một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.
A general direction in which something is developing or changing.
The current trend is toward more remote work opportunities for employees.
Xu hướng hiện tại là hướng tới nhiều cơ hội làm việc từ xa cho nhân viên.
The current trend does not favor traditional office settings anymore.
Xu hướng hiện tại không còn ủng hộ các văn phòng truyền thống nữa.
Is the current trend influencing how we socialize in our communities?
Xu hướng hiện tại có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao lưu trong cộng đồng không?
The current trend is to promote mental health awareness in schools.
Xu hướng hiện tại là thúc đẩy nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học.
The current trend is not focused on physical fitness anymore.
Xu hướng hiện tại không còn tập trung vào thể dục nữa.
What is the current trend in social media marketing strategies?
Xu hướng hiện tại trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội là gì?
Một xu hướng hoặc xu hướng chiếm ưu thế.
A prevailing tendency or inclination.
The current trend shows more people using social media for communication.
Xu hướng hiện tại cho thấy nhiều người sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.
The current trend does not include traditional mail services anymore.
Xu hướng hiện tại không còn bao gồm dịch vụ thư truyền thống nữa.
Is the current trend influencing how we interact socially today?
Xu hướng hiện tại có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp xã hội hôm nay không?
Cụm từ "current trend" được sử dụng để chỉ những xu hướng, mô hình hoặc diễn biến đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể, thường liên quan đến lĩnh vực xã hội, kinh tế, hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, người dùng tiếng Anh Anh có thể gặp nhiều từ ngữ và biểu thức địa phương hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và rõ ràng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
