Bản dịch của từ Curved trong tiếng Việt

Curved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curved (Adjective)

kɚvd
kɚvd
01

Có đường cong hoặc đường cong; uốn cong.

Having a curve or curves curving.

Ví dụ

The curved road leads to the park.

Con đường cong dẫn đến công viên.

The building has straight lines, not curved ones.

Tòa nhà có các đường thẳng, không có đường cong.

Is the bridge over the river curved or straight?

Cầu qua sông có cong hay thẳng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed linear designs and flowing [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Curved

Không có idiom phù hợp