Bản dịch của từ Curved trong tiếng Việt
Curved

Curved (Adjective)
Có đường cong hoặc đường cong; uốn cong.
Having a curve or curves curving.
The curved road leads to the park.
Con đường cong dẫn đến công viên.
The building has straight lines, not curved ones.
Tòa nhà có các đường thẳng, không có đường cong.
Is the bridge over the river curved or straight?
Cầu qua sông có cong hay thẳng?
Họ từ
Từ "curved" là tính từ dùng để chỉ hình dạng không thẳng, thường có dạng cong hoặc uốn lượn. Trong tiếng Anh, "curved" thường được sử dụng để miêu tả đường nét, bề mặt hoặc cấu trúc có dạng cong, như trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc và vật lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "curved" mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể kết hợp với các danh từ khác để chỉ những đối tượng cụ thể, như "curved line" (đường cong) hay "curved surface" (bề mặt cong).
Từ "curved" xuất phát từ động từ tiếng Anh "curve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "curva", có nghĩa là "uốn cong". Từ này phản ánh sự biến đổi hình học của các đường và mặt phẳng. Qua thời gian, "curved" đã phát triển để chỉ bất kỳ hình dạng nào không phẳng, thể hiện tính chất mềm mại và linh động. Việc sử dụng từ này hiện nay không chỉ trong toán học mà còn trong nghệ thuật và thiết kế, thể hiện tính thẩm mỹ và sự uyển chuyển.
Từ "curved" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như hình học và thiết kế. Trong ngữ cảnh thông dụng, từ này thường được dùng để mô tả hình dạng của các đối tượng vật lý, chẳng hạn như đường cong trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó xuất hiện trong các lĩnh vực từ toán học đến mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
