Bản dịch của từ Customer journey trong tiếng Việt
Customer journey
Noun [U/C]

Customer journey (Noun)
kˈʌstəmɚ dʒɝˈni
kˈʌstəmɚ dʒɝˈni
01
Trải nghiệm hoàn chỉnh mà khách hàng có với một công ty, từ lần liên hệ ban đầu cho đến các tương tác sau khi mua hàng.
The complete experience a customer has with a company, from initial contact to post-purchase interactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các giai đoạn khác nhau mà khách hàng trải qua khi tương tác với một doanh nghiệp hoặc thương hiệu.
The various stages a customer goes through when interacting with a business or brand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bản đồ hình ảnh hoặc khái niệm về trải nghiệm của khách hàng khi họ tiến từ nhận thức đến việc mua hàng.
A visual or conceptual map of the customer experience as they progress from awareness to purchase.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer journey
Không có idiom phù hợp