Bản dịch của từ Customer relation management trong tiếng Việt
Customer relation management
Noun [U/C]

Customer relation management (Noun)
kˈʌstəmɚ ɹilˈeɪʃən mˈænədʒmənt
kˈʌstəmɚ ɹilˈeɪʃən mˈænədʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược nhằm đảm bảo sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
A strategy for ensuring customer satisfaction and loyalty.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer relation management
Không có idiom phù hợp