Bản dịch của từ Customer relation management trong tiếng Việt

Customer relation management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer relation management (Noun)

kˈʌstəmɚ ɹilˈeɪʃən mˈænədʒmənt
kˈʌstəmɚ ɹilˈeɪʃən mˈænədʒmənt
01

Quá trình quản lý các tương tác của một công ty với khách hàng hiện tại và tiềm năng.

The process of managing a company's interactions with current and potential customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống phần mềm để quản lý dữ liệu và tương tác với khách hàng.

A software system for managing customer data and interactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược nhằm đảm bảo sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

A strategy for ensuring customer satisfaction and loyalty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customer relation management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer relation management

Không có idiom phù hợp