Bản dịch của từ Customer service channel trong tiếng Việt
Customer service channel
Noun [U/C]

Customer service channel(Noun)
kˈʌstəmɚ sɝˈvəs tʃˈænəl
kˈʌstəmɚ sɝˈvəs tʃˈænəl
01
Một phương tiện mà qua đó dịch vụ khách hàng được cung cấp cho người tiêu dùng.
A medium through which customer service is provided to consumers.
Ví dụ
02
Một kênh giao tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng của nó về các vấn đề dịch vụ.
An avenue for communication between a business and its customers regarding service issues.
Ví dụ
