Bản dịch của từ Customer service channel trong tiếng Việt
Customer service channel
Noun [U/C]

Customer service channel (Noun)
kˈʌstəmɚ sɝˈvəs tʃˈænəl
kˈʌstəmɚ sɝˈvəs tʃˈænəl
01
Một phương tiện mà qua đó dịch vụ khách hàng được cung cấp cho người tiêu dùng.
A medium through which customer service is provided to consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kênh giao tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng của nó về các vấn đề dịch vụ.
An avenue for communication between a business and its customers regarding service issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer service channel
Không có idiom phù hợp