Bản dịch của từ Customer service channel trong tiếng Việt

Customer service channel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer service channel(Noun)

kˈʌstəmɚ sɝˈvəs tʃˈænəl
kˈʌstəmɚ sɝˈvəs tʃˈænəl
01

Một phương tiện mà qua đó dịch vụ khách hàng được cung cấp cho người tiêu dùng.

A medium through which customer service is provided to consumers.

Ví dụ
02

Một kênh giao tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng của nó về các vấn đề dịch vụ.

An avenue for communication between a business and its customers regarding service issues.

Ví dụ
03

Một nền tảng hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng để hỗ trợ khách hàng, chẳng hạn như điện thoại, email hoặc mạng xã hội.

A specific platform or method used to assist customers, such as phone, email, or social media.

Ví dụ