Bản dịch của từ Customerization trong tiếng Việt

Customerization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customerization (Noun)

kəstˌɔməzɚˈeɪʃən
kəstˌɔməzɚˈeɪʃən
01

Quá trình tùy chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

The process of customizing products or services to meet the specific needs of customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng.

A marketing strategy that focuses on creating personalized experiences for individual customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động sửa đổi hoặc cá nhân hóa các sản phẩm dựa trên phản hồi hoặc sở thích của khách hàng.

The act of modifying or personalizing offerings based on customer feedback or preferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customerization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customerization

Không có idiom phù hợp