Bản dịch của từ Customerization trong tiếng Việt
Customerization

Customerization (Noun)
Quá trình tùy chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
The process of customizing products or services to meet the specific needs of customers.
Customerization improves social services by tailoring them to community needs.
Việc tùy chỉnh cải thiện dịch vụ xã hội bằng cách đáp ứng nhu cầu cộng đồng.
Customerization does not ignore the voices of marginalized groups in society.
Việc tùy chỉnh không bỏ qua tiếng nói của các nhóm thiệt thòi trong xã hội.
How does customerization affect social programs in urban areas like Chicago?
Việc tùy chỉnh ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?
Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng.
A marketing strategy that focuses on creating personalized experiences for individual customers.
Customerization improves user satisfaction in social media platforms like Facebook.
Sự tùy chỉnh nâng cao sự hài lòng của người dùng trên Facebook.
Customerization does not work effectively for all social media users.
Sự tùy chỉnh không hoạt động hiệu quả với tất cả người dùng mạng xã hội.
How can customerization enhance social interactions among users today?
Làm thế nào sự tùy chỉnh có thể nâng cao tương tác xã hội giữa người dùng hôm nay?
Hành động sửa đổi hoặc cá nhân hóa các sản phẩm dựa trên phản hồi hoặc sở thích của khách hàng.
The act of modifying or personalizing offerings based on customer feedback or preferences.
Customerization improves services based on community feedback in local businesses.
Việc tùy chỉnh cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của cộng đồng.
Many companies do not prioritize customerization for their social programs.
Nhiều công ty không ưu tiên việc tùy chỉnh cho các chương trình xã hội.
How does customerization affect social initiatives in urban areas?
Việc tùy chỉnh ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội ở đô thị?