Bản dịch của từ Customerization trong tiếng Việt
Customerization

Customerization (Noun)
Quá trình tùy chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
The process of customizing products or services to meet the specific needs of customers.
Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng.
A marketing strategy that focuses on creating personalized experiences for individual customers.
Hành động sửa đổi hoặc cá nhân hóa các sản phẩm dựa trên phản hồi hoặc sở thích của khách hàng.
The act of modifying or personalizing offerings based on customer feedback or preferences.