Bản dịch của từ Cut away trong tiếng Việt
Cut away

Cut away (Noun)
The architect presented a cut away of the new community center design.
Kiến trúc sư đã trình bày một mô hình cắt của thiết kế trung tâm cộng đồng mới.
The cut away of the school shows its innovative classroom layout.
Mô hình cắt của trường học cho thấy bố trí lớp học sáng tạo.
Can you explain the cut away of the city park project?
Bạn có thể giải thích mô hình cắt của dự án công viên thành phố không?
Cut away (Adjective)
The architect presented a cut away model of the community center.
Kiến trúc sư đã trình bày một mô hình cắt lớp của trung tâm cộng đồng.
They did not use a cut away design for the social project.
Họ đã không sử dụng thiết kế cắt lớp cho dự án xã hội.
Is the cut away view helpful for understanding social structures?
Liệu hình ảnh cắt lớp có hữu ích cho việc hiểu cấu trúc xã hội không?
"Cut away" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động cắt bỏ một phần nào đó từ một vật thể hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự nhau và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thiết kế đến điện ảnh. Ví dụ, trong điện ảnh, "cut away" có thể chỉ đến việc chuyển đổi từ một cảnh này sang cảnh khác để cung cấp thêm thông tin hoặc tạo cảm xúc. Tuy nhiên, cả hai phiên bản tiếng Anh đôi khi có sự khác biệt trong cách ứng dụng trong ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "cut away" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cut", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cutere", mang nghĩa là "cắt" hoặc "chặt". Từ này được diễn dịch sang tiếng Anh cổ như "cyttan". "Away" trong cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, biểu thị sự phân tách hoặc di chuyển ra xa. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra nghĩa chỉ hành động loại bỏ hoặc cắt rời một phần nào đó, phản ánh chính xác cách sử dụng hiện tại trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, điện ảnh và kỹ thuật.
Cụm từ "cut away" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường liên quan đến phần nghe và đọc, nơi mô tả các hành động cắt gọt hoặc loại bỏ. Trong ngữ cảnh khác, "cut away" thường sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ hành động chuyển cảnh, hoặc trong kỹ thuật để diễn tả việc cắt bỏ một phần không cần thiết. Từ này có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến nghệ thuật, thủ công hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp