Bản dịch của từ Cut the ground from under somebody's feet trong tiếng Việt
Cut the ground from under somebody's feet

Cut the ground from under somebody's feet (Phrase)
The sudden layoffs cut the ground from under many employees' feet.
Việc sa thải đột ngột đã khiến nhiều nhân viên cảm thấy bất an.
The new policy does not cut the ground from under our community's feet.
Chính sách mới không khiến cộng đồng của chúng ta cảm thấy bất an.
Did the recent changes cut the ground from under your feet?
Liệu những thay đổi gần đây có khiến bạn cảm thấy bất an không?
Để làm suy yếu sự tự tin hoặc địa vị của ai đó.
To undermine someone's confidence or position.
Her negative comments cut the ground from under my feet during the meeting.
Những nhận xét tiêu cực của cô ấy làm tôi mất tự tin trong cuộc họp.
His support did not cut the ground from under her feet at all.
Sự ủng hộ của anh ấy không làm cô ấy mất tự tin chút nào.
Did his criticism cut the ground from under your feet in discussions?
Liệu lời chỉ trích của anh ấy có làm bạn mất tự tin trong thảo luận không?
The new policy cut the ground from under workers' feet in 2023.
Chính sách mới đã cắt đứt hỗ trợ của công nhân vào năm 2023.
The government did not cut the ground from under the activists' feet.
Chính phủ không cắt đứt hỗ trợ của các nhà hoạt động.
Did the recent changes cut the ground from under local businesses' feet?
Liệu những thay đổi gần đây có cắt đứt hỗ trợ cho doanh nghiệp địa phương không?
Cụm từ "cut the ground from under somebody's feet" mang nghĩa là làm mất đi sự tự tin hoặc nền tảng mà ai đó đang đứng vững, thường thông qua việc chỉ trích hoặc chứng minh rằng lập luận của họ là sai lầm. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về trọng âm và ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh này.