Bản dịch của từ Cutlassfish trong tiếng Việt

Cutlassfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutlassfish (Noun)

kˈʌtləsfɪʃ
kˈʌtləsfɪʃ
01

Là loài cá biển thon dài, có hàm răng sắc nhọn và vây lưng chạy dọc theo lưng.

A long slender marine fish with sharp teeth and a dorsal fin running the length of the back.

Ví dụ

The cutlassfish swam gracefully in the aquarium at the social event.

Cá sấu lưỡi gươm bơi một cách duyên dáng trong hồ tại sự kiện xã hội.

There was no cutlassfish served at the social gathering due to allergies.

Không có cá sấu lưỡi gươm được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội vì dị ứng.

Did you see the cutlassfish exhibit at the social club last night?

Bạn đã thấy triển lãm về cá sấu lưỡi gươm tại câu lạc bộ xã hội tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutlassfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutlassfish

Không có idiom phù hợp