Bản dịch của từ Cutover trong tiếng Việt
Cutover

Cutover (Adjective)
The cutover land was cleared for a new community park project.
Đất đã được khai thác được dọn dẹp cho dự án công viên mới.
The cutover areas do not provide enough space for local wildlife.
Những khu vực đã khai thác không cung cấp đủ không gian cho động vật hoang dã.
Is this cutover land suitable for building affordable housing?
Đất đã khai thác này có phù hợp để xây dựng nhà ở giá rẻ không?
Cutover (Noun)
Sự chuyển đổi nhanh chóng từ một giai đoạn của một doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh sang một giai đoạn khác.
A rapid transition from one phase of a business enterprise or project to another.
The cutover to online classes happened quickly during the pandemic in 2020.
Việc chuyển sang lớp học trực tuyến diễn ra nhanh chóng trong đại dịch 2020.
The cutover process for social services was not very smooth last year.
Quá trình chuyển đổi dịch vụ xã hội năm ngoái không diễn ra suôn sẻ.
Was the cutover to remote work effective for social organizations in 2021?
Việc chuyển đổi sang làm việc từ xa có hiệu quả cho các tổ chức xã hội không?
"Cutover" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án, chỉ quá trình chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Quá trình này bao gồm cả việc ngừng sử dụng hệ thống hiện tại và khởi động hệ thống mới một cách đồng bộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "cutover" vẫn được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ.
Từ "cutover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "cut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūtan" và từ "over" từ tiếng Anh cổ "ūfer". Nguyên nghĩa của "cut" là cắt bỏ hay tách ra, trong khi "over" chỉ sự vượt qua hoặc chuyển đổi. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "cutover" chỉ hành động chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới, phản ánh sự thay đổi và tiếp nối trong quy trình chuyển giao công nghệ.
Từ "cutover" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và chuyển giao hệ thống, nơi diễn ra quá trình chuyển đổi dữ liệu hoặc dịch vụ từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Nó thường được sử dụng trong quản lý dự án, CNTT và tài liệu kỹ thuật khi mô tả giai đoạn triển khai hoặc chuyển giao.