Bản dịch của từ Cutover trong tiếng Việt

Cutover

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutover (Adjective)

kˈʌtoʊvəɹ
kˈʌtoʊvəɹ
01

(về đất) đã bị chặt và di dời gỗ có thể bán được.

Of land having had its saleable timber felled and removed.

Ví dụ

The cutover land was cleared for a new community park project.

Đất đã được khai thác được dọn dẹp cho dự án công viên mới.

The cutover areas do not provide enough space for local wildlife.

Những khu vực đã khai thác không cung cấp đủ không gian cho động vật hoang dã.

Is this cutover land suitable for building affordable housing?

Đất đã khai thác này có phù hợp để xây dựng nhà ở giá rẻ không?

Cutover (Noun)

kˈʌtoʊvəɹ
kˈʌtoʊvəɹ
01

Sự chuyển đổi nhanh chóng từ một giai đoạn của một doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh sang một giai đoạn khác.

A rapid transition from one phase of a business enterprise or project to another.

Ví dụ

The cutover to online classes happened quickly during the pandemic in 2020.

Việc chuyển sang lớp học trực tuyến diễn ra nhanh chóng trong đại dịch 2020.

The cutover process for social services was not very smooth last year.

Quá trình chuyển đổi dịch vụ xã hội năm ngoái không diễn ra suôn sẻ.

Was the cutover to remote work effective for social organizations in 2021?

Việc chuyển đổi sang làm việc từ xa có hiệu quả cho các tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutover

Không có idiom phù hợp