Bản dịch của từ Cutscene trong tiếng Việt
Cutscene

Cutscene (Noun)
The cutscene revealed the main character's tragic backstory in the game.
Cảnh cắt đã tiết lộ câu chuyện bi thảm của nhân vật chính trong trò chơi.
The game did not include any cutscene after level five.
Trò chơi không bao gồm bất kỳ cảnh cắt nào sau cấp độ năm.
Did you watch the cutscene after defeating the final boss?
Bạn đã xem cảnh cắt sau khi đánh bại trùm cuối chưa?
"Cutscene" là thuật ngữ trong lĩnh vực trò chơi điện tử và điện ảnh, chỉ những đoạn phim ngắn hay cảnh quay không tương tác được giữa người chơi hoặc khán giả, thường dùng để phát triển cốt truyện hoặc giới thiệu các nhân vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh trò chơi điện tử, "cutscene" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa trò chơi Mỹ, nhấn mạnh vào sự tiếp nối trong trải nghiệm chơi.
Từ "cutscene" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "cut" (cắt) và "scene" (cảnh). "Cut" xuất phát từ tiếng Trung Âu "cutten", có nghĩa là chặt hoặc cắt, và "scene" đến từ tiếng Latin "scena", chỉ cảnh vật trong vở kịch. Trong bối cảnh trò chơi điện tử, "cutscene" chỉ những đoạn phim không thể tương tác giữa các phần chơi, được cắt ra để phát triển cốt truyện. Thuật ngữ này phản ánh sự chuyển giao giữa các phần chơi, kết nối người chơi với diễn biến của trò chơi.
Từ "cutscene" thường xuất hiện trong phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề công nghệ và trò chơi điện tử, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh khác, "cutscene" thường dùng để chỉ các đoạn phim ngắn trong trò chơi video nhằm truyền đạt cốt truyện hoặc phát triển nhân vật. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế trò chơi, điện ảnh và nghệ thuật kể chuyện.