Bản dịch của từ Cyberterrorism trong tiếng Việt
Cyberterrorism

Cyberterrorism (Noun)
Việc sử dụng máy tính và công nghệ thông tin vì mục đích chính trị nhằm gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng hoặc nỗi sợ hãi lan rộng trong xã hội.
The politically motivated use of computers and information technology to cause severe disruption or widespread fear in society.
Cyberterrorism can disrupt social networks during political protests like in 2020.
Tấn công mạng có thể làm gián đoạn mạng xã hội trong các cuộc biểu tình chính trị như năm 2020.
Cyberterrorism does not only target government websites; it affects everyone.
Tấn công mạng không chỉ nhắm vào các trang web chính phủ; nó ảnh hưởng đến mọi người.
Is cyberterrorism a serious threat to our social stability and safety?
Liệu tấn công mạng có phải là mối đe dọa nghiêm trọng đến sự ổn định và an toàn xã hội của chúng ta không?
Cyberterrorism (khủng bố mạng) là thuật ngữ chỉ các hành vi tấn công và sử dụng công nghệ thông tin với mục đích gây ra sợ hãi, thiệt hại hoặc đe dọa an ninh quốc gia. Từ này trong tiếng Anh có cách sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách viết có thể chịu ảnh hưởng từ các thuật ngữ pháp lý và công nghệ khác nhau. Khủng bố mạng thường đan xen giữa các vấn đề an ninh mạng và truyền thông trực tuyến.
Từ "cyberterrorism" được hình thành từ hai thành phần: "cyber" và "terrorism". Thành phần "cyber" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "kybernan" có nghĩa là "quản lý" hoặc "kiểm soát", phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin. Thành phần "terrorism" bắt nguồn từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "gây sợ hãi". Sự kết hợp này đã chỉ ra sự đe dọa thông qua công nghệ, phản ánh cách mà các hoạt động khủng bố đã chuyển sang không gian mạng.
Từ “cyberterrorism” ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, mặc dù có thể gặp trong ngữ cảnh thi Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề an ninh mạng và chính trị. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành, báo cáo an ninh mạng, và trong các cuộc thảo luận về mối đe dọa từ tội phạm mạng đối với an ninh quốc gia và kinh tế. Từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ và nguy cơ đi kèm.