Bản dịch của từ Cyberterrorism trong tiếng Việt

Cyberterrorism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyberterrorism (Noun)

01

Việc sử dụng máy tính và công nghệ thông tin vì mục đích chính trị nhằm gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng hoặc nỗi sợ hãi lan rộng trong xã hội.

The politically motivated use of computers and information technology to cause severe disruption or widespread fear in society.

Ví dụ

Cyberterrorism can disrupt social networks during political protests like in 2020.

Tấn công mạng có thể làm gián đoạn mạng xã hội trong các cuộc biểu tình chính trị như năm 2020.

Cyberterrorism does not only target government websites; it affects everyone.

Tấn công mạng không chỉ nhắm vào các trang web chính phủ; nó ảnh hưởng đến mọi người.

Is cyberterrorism a serious threat to our social stability and safety?

Liệu tấn công mạng có phải là mối đe dọa nghiêm trọng đến sự ổn định và an toàn xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyberterrorism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyberterrorism

Không có idiom phù hợp