Bản dịch của từ Cycloidal trong tiếng Việt
Cycloidal

Cycloidal (Adjective)
The cycloidal pattern on the wall symbolizes unity and harmony.
Mẫu vòng tròn trên tường tượng trưng cho sự đoàn kết và hòa hợp.
The design of the room lacks a cycloidal element, making it dull.
Thiết kế của căn phòng thiếu yếu tố vòng tròn, làm cho nó nhạt nhẽo.
Could you explain how a cycloidal shape can represent balance in art?
Bạn có thể giải thích làm thế nào hình dạng vòng tròn có thể đại diện cho sự cân bằng trong nghệ thuật không?
Cycloidal (Noun)
The cycloidal path of the cycloids fascinated the audience.
Con đường hình tròn của các đường cong hấp dẫn khán giả.
There was no mention of cycloidal shapes in the IELTS writing task.
Không có đề cập đến các hình dạng hình tròn trong bài viết IELTS.
Did you study about cycloidal movements for your speaking test preparation?
Bạn đã học về các chuyển động hình tròn cho bài kiểm tra nói của mình chưa?
Họ từ
Từ "cycloidal" miêu tả một loại hình học liên quan đến các đường cong do chuyển động của một điểm trên chu vi của một hình tròn khi hình tròn đó lăn trên một bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh, "cycloidal" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong British English và American English; sự khác biệt tồn tại chủ yếu ở các ngữ cảnh áp dụng và cách sử dụng.
Từ "cycloidal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cycloides", xuất phát từ từ "cyclus", có nghĩa là vòng tròn. Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và vật lý để mô tả các đường cong tương ứng với chuyển động của một điểm trên một vòng tròn khi nó lăn mà không trượt. Kết hợp với từ "oid", có nghĩa là hình dạng hoặc tương tự, "cycloidal" hiện nay được dùng để chỉ những hình dạng hoặc mô hình liên quan đến vòng tròn, phản ánh lịch sử và nguyên lý động học của nó.
Từ "cycloidal" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh toán học và vật lý. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như chuyển động hoặc đồ thị, nhưng không phải là thuật ngữ thông dụng. Ngoài ra, "cycloidal" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hình học hay cơ học, đặc biệt khi mô tả các chuyển động tròn hoặc đường cong trong các ứng dụng kỹ thuật và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp