Bản dịch của từ Cyprinid trong tiếng Việt
Cyprinid
Noun [U/C]
Cyprinid (Noun)
01
Một loài cá thuộc họ cá chép (cyprinidae).
A fish of the carp family cyprinidae.
Ví dụ
The cyprinid fish are popular in many social gatherings and events.
Cá cyprinid rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ và sự kiện xã hội.
Cyprinid fish do not usually thrive in polluted waters.
Cá cyprinid thường không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.
Are cyprinid fish common in community ponds around the city?
Cá cyprinid có phổ biến trong các ao cộng đồng quanh thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyprinid
Không có idiom phù hợp