Bản dịch của từ Daily active user trong tiếng Việt

Daily active user

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daily active user (Noun)

dˈeɪli ˈæktɨv jˈuzɚ
dˈeɪli ˈæktɨv jˈuzɚ
01

Người dùng tương tác với dịch vụ hoặc nền tảng hàng ngày.

A user who engages with a service or platform on a daily basis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh ứng dụng phần mềm hoặc nền tảng trực tuyến để đo lường sự tham gia.

Typically used in the context of software applications or online platforms to measure engagement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỉ số quan trọng cho các doanh nghiệp để đánh giá khả năng giữ chân người dùng và thành công của sản phẩm.

Important metric for businesses to assess user retention and product success.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daily active user/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daily active user

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.