Bản dịch của từ Dan trong tiếng Việt

Dan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dan (Noun)

dˈæn
dˈæn
01

(lỗi thời) danh hiệu danh dự hoặc sự kính trọng tương tự như "master" hoặc "sir", được sử dụng cho các nhân vật lịch sử và huyền thoại trong quá khứ.

(obsolete) a title of honour or respect similar to "master" or "sir", used of historical and legendary figures of the past.

Ví dụ

In medieval times, knights were often addressed as Dan.

Vào thời trung cổ, các hiệp sĩ thường được gọi là Dan.

Legends speak of Dan, the wise ruler of the ancient kingdom.

Truyền thuyết nói về Dan, người cai trị khôn ngoan của vương quốc cổ đại.

Dan was a respected title given to leaders in the past.

Dan là một danh hiệu kính trọng được trao cho các nhà lãnh đạo trong quá khứ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dan

Không có idiom phù hợp