Bản dịch của từ Dangler trong tiếng Việt

Dangler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dangler (Noun)

dˈæŋgəlɚ
dˈæŋglɚ
01

(bây giờ hiếm, cổ xưa) một người luôn quan tâm đến người khác, đặc biệt là sau phụ nữ.

Now rare archaic one who dangles about others especially after women.

Ví dụ

The dangler at the party made everyone uncomfortable.

Người dangler tại bữa tiệc làm mọi người cảm thấy không thoải mái.

I hope there won't be any dangler in our group project.

Tôi hy vọng không có ai dangler trong dự án nhóm của chúng ta.

Is that person a dangler who always follows you around?

Người đó có phải là một người dangler luôn theo sau bạn không?

The party was full of danglers hoping to impress the ladies.

Buổi tiệc đầy người lảng vảng hy vọng gây ấn tượng với phụ nữ.

She avoided the dangler who always lingered around her friends.

Cô tránh xa người lảng vảng luôn lẩn quẩn xung quanh bạn bè của cô.

02

(ngữ pháp, trang trọng) phân từ lơ lửng.

Grammar informal a dangling participle.

Ví dụ

Watch out for danglers in your IELTS essays.

Cẩn thận với những câu danglers trong bài luận IELTS của bạn.

Avoid using danglers to improve your writing score.

Hãy tránh sử dụng danglers để cải thiện điểm viết của bạn.

Do danglers affect the clarity of your writing in IELTS?

Danglers có ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết trong IELTS không?

Avoid using a dangler in your IELTS writing to maintain clarity.

Tránh sử dụng một dangler trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Using a dangler can confuse the reader, so be cautious.

Sử dụng một dangler có thể làm cho độc giả bối rối, vì vậy hãy cẩn thận.

03

(từ lóng) dương vật.

Slang a penis.

Ví dụ

He made a joke about his dangler during the IELTS speaking test.

Anh ta đùa về cậu nhỏ của mình trong bài thi nói IELTS.

She felt uncomfortable when the examiner asked about her dangler.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi người chấm thi hỏi về cậu nhỏ của cô ấy.

Is it appropriate to use slang like 'dangler' in IELTS writing?

Việc sử dụng từ lóng như 'dangler' trong viết IELTS có thích hợp không?

He made an inappropriate joke about his dangler during the interview.

Anh ấy đã kể một câu chuyện không phù hợp về cậu nhỏ của mình trong cuộc phỏng vấn.

She felt uncomfortable when her colleague mentioned his dangler in public.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đồng nghiệp của mình nhắc đến cậu nhỏ của mình trước công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dangler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dangler

Không có idiom phù hợp