Bản dịch của từ Dangler trong tiếng Việt
Dangler

Dangler (Noun)
(bây giờ hiếm, cổ xưa) một người luôn quan tâm đến người khác, đặc biệt là sau phụ nữ.
Now rare archaic one who dangles about others especially after women.
The dangler at the party made everyone uncomfortable.
Người dangler tại bữa tiệc làm mọi người cảm thấy không thoải mái.
I hope there won't be any dangler in our group project.
Tôi hy vọng không có ai dangler trong dự án nhóm của chúng ta.
Is that person a dangler who always follows you around?
Người đó có phải là một người dangler luôn theo sau bạn không?
The party was full of danglers hoping to impress the ladies.
Buổi tiệc đầy người lảng vảng hy vọng gây ấn tượng với phụ nữ.
She avoided the dangler who always lingered around her friends.
Cô tránh xa người lảng vảng luôn lẩn quẩn xung quanh bạn bè của cô.
(ngữ pháp, trang trọng) phân từ lơ lửng.
Watch out for danglers in your IELTS essays.
Cẩn thận với những câu danglers trong bài luận IELTS của bạn.
Avoid using danglers to improve your writing score.
Hãy tránh sử dụng danglers để cải thiện điểm viết của bạn.
Do danglers affect the clarity of your writing in IELTS?
Danglers có ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết trong IELTS không?
Avoid using a dangler in your IELTS writing to maintain clarity.
Tránh sử dụng một dangler trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Using a dangler can confuse the reader, so be cautious.
Sử dụng một dangler có thể làm cho độc giả bối rối, vì vậy hãy cẩn thận.
(từ lóng) dương vật.
Slang a penis.
He made a joke about his dangler during the IELTS speaking test.
Anh ta đùa về cậu nhỏ của mình trong bài thi nói IELTS.
She felt uncomfortable when the examiner asked about her dangler.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi người chấm thi hỏi về cậu nhỏ của cô ấy.
Is it appropriate to use slang like 'dangler' in IELTS writing?
Việc sử dụng từ lóng như 'dangler' trong viết IELTS có thích hợp không?
He made an inappropriate joke about his dangler during the interview.
Anh ấy đã kể một câu chuyện không phù hợp về cậu nhỏ của mình trong cuộc phỏng vấn.
She felt uncomfortable when her colleague mentioned his dangler in public.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đồng nghiệp của mình nhắc đến cậu nhỏ của mình trước công chúng.
Từ "dangler" thường được sử dụng để chỉ một vật hoặc người mà bị treo lủng lẳng, không cố định. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó có thể đề cập đến các cụm từ không rõ ràng hoặc thiếu sự tham chiếu cụ thể trong câu. Về mặt ngữ nghĩa, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ với ít sự khác biệt trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "dangler" trong tiếng Anh Anh không phổ biến bằng, và thường ít được dùng trong nghiên cứu ngữ pháp.
Từ "dangler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dangle", xuất phát từ tiếng Middle English "danglen", có ý nghĩa là "treo lơ lửng". Gốc Latin của từ này được liên kết với "dendāre", mang nghĩa nhấn mạnh đến việc treo hay rủ xuống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dangler" thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc người có xu hướng treo lơ lửng, phản ánh chính xác ý nghĩa nguyên thủy của từ này.
Từ "dangler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các cấu trúc câu có phần phụ thuộc lỏng lẻo, làm giảm tính chính xác của câu văn. Ngoài ra, "dangler" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngữ pháp, nhưng ít gặp trong các lĩnh vực khác như khoa học hay kỹ thuật.