Bản dịch của từ Darkness trong tiếng Việt
Darkness

Darkness (Noun)
(không đếm được) thiếu kiến thức; sự tối nghĩa hoặc ý nghĩa hoặc tính dễ hiểu; điều chưa biết.
Uncountable lack of knowledge obscurity or meaning or intelligibility the unknown.
The darkness of misinformation can lead to harmful consequences.
Sự tối tăm của tin sai lệch có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm.
Ignoring facts may plunge us deeper into darkness and confusion.
Bỏ qua sự thật có thể đẩy chúng ta sâu vào bóng tối và lúng túng.
Do you think the darkness of ignorance affects society negatively?
Bạn có nghĩ rằng sự tối tăm của sự ngu dốt ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội không?
(không đếm được) sự hư vô, sự hư không, sự trống rỗng.
Uncountable nothingness vanity emptiness.
The darkness of inequality haunted the society for generations.
Bóng tối của bất bình đẳng ám ảnh xã hội suốt nhiều thế hệ.
There is no escaping the darkness of poverty in our community.
Không thể trốn thoát khỏi bóng tối của nghèo đói trong cộng đồng chúng ta.
Does the darkness of corruption hinder progress in our society?
Bóng tối của tham nhũng có làm trở ngại cho sự tiến bộ trong xã hội chúng ta không?
The darkness of the night made it difficult to see.
Bóng tối của đêm làm cho việc nhìn trở nên khó khăn.
She avoided walking in darkness due to safety concerns.
Cô ấy tránh đi bộ trong bóng tối vì lo lắng về an toàn.
Is writing about darkness in society a common IELTS topic?
Việc viết về bóng tối trong xã hội có phải là một chủ đề IELTS phổ biến không?
Dạng danh từ của Darkness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Darkness | Darknesses |
Kết hợp từ của Darkness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete darkness Bóng tối hoàn toàn | The room was in complete darkness during the blackout. Phòng ở trong bóng tối hoàn toàn trong lúc cúp điện. |
Utter darkness Bóng tối hoàn toàn | The room was in utter darkness during the power outage. Phòng đang trong bóng tối hoàn toàn trong khi cúp điện. |
Total darkness Bóng tối tuyệt đối | The room was in total darkness during the blackout. Phòng bị chìm trong bóng tối hoàn toàn trong lúc cúp điện. |
Inky darkness Bóng tối mờ ảo | The room was filled with inky darkness, making it hard to see. Phòng đầy bóng tối đen, làm cho việc nhìn trở nên khó khăn. |
Deep darkness Bóng tối sâu thẳm | The deep darkness of poverty affects many families in our community. Sự tối tăm sâu thẳm của nghèo đóng đinh nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta. |
Họ từ
Tối tăm (darkness) là trạng thái thiếu sáng, thường được coi là đối lập với ánh sáng. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ cảm xúc cho đến hình ảnh tự nhiên. Trong tiếng Anh, "darkness" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về phương ngữ hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường mang những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện sự u ám hoặc sự mù mịt trong thi ca và triết học.
Từ "darkness" xuất phát từ động từ Latinh "tenebrae", có nghĩa là bóng tối, sự tối tăm. Từ nguyên "dark" trong tiếng Anh lần đầu xuất hiện trong các văn bản từ thế kỷ 13, mang nghĩa là không có ánh sáng hoặc màu sắc. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm hoạt động và trạng thái liên quan đến ánh sáng và bóng tối, dẫn đến cách hiểu hiện tại về "darkness" như một trạng thái thiếu ánh sáng, cùng với các yếu tố biểu trưng tích cực và tiêu cực trong ngữ nghĩa.
Từ "darkness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần mô tả cảm xúc hoặc bối cảnh. Trong phần nói, từ này thường được dùng để diễn đạt ý kiến về môi trường hay trải nghiệm cá nhân, trong khi phần nghe ít gặp hơn. Ngoài ra, "darkness" thường được sử dụng trong văn chương, triết học và tâm lý học, mô tả trạng thái tâm lý hoặc các yếu tố xã hội tiêu cực, tạo ra không khí bí ẩn hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


