Bản dịch của từ Data collection trong tiếng Việt

Data collection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data collection (Noun)

01

Quá trình thu thập thông tin một cách có hệ thống.

The process of gathering information systematically.

Ví dụ

Data collection helps researchers understand social issues in communities like Chicago.

Việc thu thập dữ liệu giúp các nhà nghiên cứu hiểu vấn đề xã hội ở Chicago.

Data collection does not include opinions; it focuses on factual information.

Việc thu thập dữ liệu không bao gồm ý kiến; nó tập trung vào thông tin thực tế.

What methods are used for data collection in social research projects today?

Những phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu trong các dự án nghiên cứu xã hội ngày nay?

02

Một tập hợp dữ liệu được thu thập để phân tích hoặc sử dụng cho mục đích nào đó.

A set of data collected for analysis or used for some purpose.

Ví dụ

The survey provided valuable data collection on community health needs.

Khảo sát đã cung cấp bộ dữ liệu quý giá về nhu cầu sức khỏe cộng đồng.

There is no sufficient data collection for understanding social media impact.

Không có đủ bộ dữ liệu để hiểu tác động của mạng xã hội.

What methods are used for effective data collection in social research?

Phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu hiệu quả trong nghiên cứu xã hội?

03

Một hệ thống hoặc phương pháp tập thể được sử dụng để thu thập và quản lý dữ liệu.

A collective system or method used to obtain and manage data.

Ví dụ

The survey was an effective method for data collection in our study.

Khảo sát là một phương pháp hiệu quả để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu của chúng tôi.

Data collection does not always provide accurate insights into social behavior.

Việc thu thập dữ liệu không phải lúc nào cũng cung cấp cái nhìn chính xác về hành vi xã hội.

How is data collection conducted in community health programs like Project Hope?

Việc thu thập dữ liệu được thực hiện như thế nào trong các chương trình sức khỏe cộng đồng như Dự án Hy vọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data collection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data collection

Không có idiom phù hợp