Bản dịch của từ Data collection trong tiếng Việt
Data collection

Data collection (Noun)
Quá trình thu thập thông tin một cách có hệ thống.
The process of gathering information systematically.
Data collection helps researchers understand social issues in communities like Chicago.
Việc thu thập dữ liệu giúp các nhà nghiên cứu hiểu vấn đề xã hội ở Chicago.
Data collection does not include opinions; it focuses on factual information.
Việc thu thập dữ liệu không bao gồm ý kiến; nó tập trung vào thông tin thực tế.
What methods are used for data collection in social research projects today?
Những phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu trong các dự án nghiên cứu xã hội ngày nay?
The survey provided valuable data collection on community health needs.
Khảo sát đã cung cấp bộ dữ liệu quý giá về nhu cầu sức khỏe cộng đồng.
There is no sufficient data collection for understanding social media impact.
Không có đủ bộ dữ liệu để hiểu tác động của mạng xã hội.
What methods are used for effective data collection in social research?
Phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu hiệu quả trong nghiên cứu xã hội?
Một hệ thống hoặc phương pháp tập thể được sử dụng để thu thập và quản lý dữ liệu.
A collective system or method used to obtain and manage data.
The survey was an effective method for data collection in our study.
Khảo sát là một phương pháp hiệu quả để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu của chúng tôi.
Data collection does not always provide accurate insights into social behavior.
Việc thu thập dữ liệu không phải lúc nào cũng cung cấp cái nhìn chính xác về hành vi xã hội.
How is data collection conducted in community health programs like Project Hope?
Việc thu thập dữ liệu được thực hiện như thế nào trong các chương trình sức khỏe cộng đồng như Dự án Hy vọng?
Thu thập dữ liệu (data collection) là quá trình thu thập thông tin và số liệu từ các nguồn khác nhau phục vụ cho nghiên cứu hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh tâm lý học, xã hội học và khoa học máy tính, việc thu thập dữ liệu rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả nghiên cứu. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "data collection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "datum", có nghĩa là "cho phép" hoặc "điều đã được cho". Trong ngữ cảnh hiện đại, "data" chỉ về thông tin hoặc số liệu thu thập được, trong khi "collection" xuất phát từ tiếng Latinh "collectio", có nghĩa là "thu thập". Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh quá trình tập hợp và tổ chức thông tin nhằm phục vụ phân tích, nghiên cứu, và đưa ra quyết định trong các lĩnh vực khác nhau.
"Data collection" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này được nhận thấy khi thí sinh phải phân tích thông tin từ biểu đồ hoặc bảng số liệu, cũng như trong các bài viết nghiên cứu khoa học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, khảo sát và đánh giá, nhấn mạnh sự quan trọng của việc thu thập và tổ chức thông tin để rút ra kết luận có ý nghĩa.