Bản dịch của từ Data collection instrument trong tiếng Việt
Data collection instrument
Noun [U/C]

Data collection instrument (Noun)
dˈeɪtə kəlˈɛkʃən ˈɪnstɹəmənt
dˈeɪtə kəlˈɛkʃən ˈɪnstɹəmənt
01
Công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để thu thập thông tin hoặc dữ liệu để phân tích.
A tool or device used to gather information or data for analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một biểu mẫu hoặc phương pháp có cấu trúc được thiết kế để thu thập các loại dữ liệu cụ thể một cách có hệ thống.
A structured form or approach designed to collect specific types of data systematically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phần thiết yếu của phương pháp nghiên cứu được sử dụng để thu thập số liệu hoặc quan sát.
An essential part of research methodology utilized to obtain measurements or observations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data collection instrument
Không có idiom phù hợp