Bản dịch của từ Data collection instrument trong tiếng Việt

Data collection instrument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data collection instrument (Noun)

dˈeɪtə kəlˈɛkʃən ˈɪnstɹəmənt
dˈeɪtə kəlˈɛkʃən ˈɪnstɹəmənt
01

Công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để thu thập thông tin hoặc dữ liệu để phân tích.

A tool or device used to gather information or data for analysis.

Ví dụ

Surveys are a common data collection instrument in social research studies.

Khảo sát là một công cụ thu thập dữ liệu phổ biến trong nghiên cứu xã hội.

Focus groups are not an effective data collection instrument for large populations.

Nhóm tập trung không phải là một công cụ thu thập dữ liệu hiệu quả cho quần thể lớn.

Is the questionnaire a reliable data collection instrument for your project?

Liệu bảng hỏi có phải là một công cụ thu thập dữ liệu đáng tin cậy cho dự án của bạn không?

02

Một biểu mẫu hoặc phương pháp có cấu trúc được thiết kế để thu thập các loại dữ liệu cụ thể một cách có hệ thống.

A structured form or approach designed to collect specific types of data systematically.

Ví dụ

Surveys are a common data collection instrument for social research.

Khảo sát là một công cụ thu thập dữ liệu phổ biến trong nghiên cứu xã hội.

Focus groups are not an effective data collection instrument for large populations.

Nhóm tập trung không phải là một công cụ thu thập dữ liệu hiệu quả cho quần thể lớn.

What is the best data collection instrument for studying community needs?

Công cụ thu thập dữ liệu tốt nhất để nghiên cứu nhu cầu cộng đồng là gì?

03

Một phần thiết yếu của phương pháp nghiên cứu được sử dụng để thu thập số liệu hoặc quan sát.

An essential part of research methodology utilized to obtain measurements or observations.

Ví dụ

Surveys are a common data collection instrument for social research.

Khảo sát là một công cụ thu thập dữ liệu phổ biến trong nghiên cứu xã hội.

Focus groups are not the only data collection instrument used.

Nhóm tập trung không phải là công cụ thu thập dữ liệu duy nhất được sử dụng.

Is an interview a useful data collection instrument for social studies?

Phỏng vấn có phải là một công cụ thu thập dữ liệu hữu ích cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data collection instrument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data collection instrument

Không có idiom phù hợp