Bản dịch của từ Database mining trong tiếng Việt

Database mining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Database mining (Noun)

dˈeɪtəbˌeɪs mˈaɪnɨŋ
dˈeɪtəbˌeɪs mˈaɪnɨŋ
01

Quá trình phân tích các tập dữ liệu lớn để phát hiện các mô hình và trích xuất thông tin có giá trị.

The process of analyzing large datasets to discover patterns and extract valuable information.

Ví dụ

Database mining reveals social trends in the 2020 US census data.

Khai thác cơ sở dữ liệu tiết lộ xu hướng xã hội trong dữ liệu điều tra 2020.

Database mining does not always provide accurate results for social analysis.

Khai thác cơ sở dữ liệu không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả chính xác cho phân tích xã hội.

How does database mining help understand social behavior in urban areas?

Khai thác cơ sở dữ liệu giúp hiểu hành vi xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

02

Một kỹ thuật được sử dụng trong khai thác dữ liệu, liên quan đến việc trích xuất thông tin từ các cơ sở dữ liệu.

A technique used in data mining that specifically involves extracting information from databases.

Ví dụ

Database mining helps organizations understand social trends and behaviors effectively.

Khai thác cơ sở dữ liệu giúp tổ chức hiểu rõ xu hướng xã hội.

Database mining does not always reveal the complete picture of social issues.

Khai thác cơ sở dữ liệu không luôn tiết lộ bức tranh hoàn chỉnh của vấn đề xã hội.

How can database mining improve our understanding of community interactions?

Khai thác cơ sở dữ liệu có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về tương tác cộng đồng như thế nào?

03

Lĩnh vực liên quan đến việc phát triển các phương pháp và thuật toán cho phép truy cập hiệu quả và phân tích dữ liệu.

The field concerned with the development of methods and algorithms that enable efficient access to and analysis of data.

Ví dụ

Database mining helps social scientists analyze large community survey data efficiently.

Khai thác cơ sở dữ liệu giúp các nhà xã hội học phân tích dữ liệu khảo sát cộng đồng lớn một cách hiệu quả.

Database mining does not replace traditional methods of social research analysis.

Khai thác cơ sở dữ liệu không thay thế các phương pháp truyền thống trong phân tích nghiên cứu xã hội.

How does database mining improve our understanding of social trends today?

Khai thác cơ sở dữ liệu cải thiện hiểu biết của chúng ta về xu hướng xã hội hôm nay như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/database mining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Database mining

Không có idiom phù hợp