Bản dịch của từ Dateless trong tiếng Việt

Dateless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dateless (Adjective)

dˈeɪtlɪs
dˈeɪtlɪs
01

Không rõ ràng thuộc về bất kỳ thời kỳ cụ thể nào, do đó không có khả năng bị lỗi thời.

Not clearly belonging to any particular period therefore not likely to go out of date.

Ví dụ

Many classic novels are dateless and still relevant today.

Nhiều tiểu thuyết cổ điển không có thời hạn và vẫn có giá trị hôm nay.

Modern art is not always dateless; some styles quickly become outdated.

Nghệ thuật hiện đại không phải lúc nào cũng không có thời hạn; một số phong cách nhanh chóng trở nên lỗi thời.

Are there dateless social issues that persist across generations?

Có những vấn đề xã hội nào không có thời hạn tồn tại qua các thế hệ không?

02

Không có sự tham gia xã hội hoặc lãng mạn.

Without social or romantic engagements.

Ví dụ

She enjoys being dateless during the busy exam season.

Cô ấy thích không có hẹn hò trong mùa thi bận rộn.

He is not dateless; he often goes out with friends.

Anh ấy không phải là người không có hẹn hò; anh ấy thường đi chơi với bạn bè.

Are many students dateless during their studies at university?

Có nhiều sinh viên không có hẹn hò trong thời gian học ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dateless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dateless

Không có idiom phù hợp