Bản dịch của từ Dateless trong tiếng Việt
Dateless

Dateless (Adjective)
Many classic novels are dateless and still relevant today.
Nhiều tiểu thuyết cổ điển không có thời hạn và vẫn có giá trị hôm nay.
Modern art is not always dateless; some styles quickly become outdated.
Nghệ thuật hiện đại không phải lúc nào cũng không có thời hạn; một số phong cách nhanh chóng trở nên lỗi thời.
Are there dateless social issues that persist across generations?
Có những vấn đề xã hội nào không có thời hạn tồn tại qua các thế hệ không?
She enjoys being dateless during the busy exam season.
Cô ấy thích không có hẹn hò trong mùa thi bận rộn.
He is not dateless; he often goes out with friends.
Anh ấy không phải là người không có hẹn hò; anh ấy thường đi chơi với bạn bè.
Are many students dateless during their studies at university?
Có nhiều sinh viên không có hẹn hò trong thời gian học ở đại học không?
Từ "dateless" mang nghĩa là không có ngày tháng xác định, không có thời gian cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dateless" có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ, chỉ sự vĩnh cửu hoặc không bị ràng buộc bởi thời gian. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong văn học hay triết học, thể hiện khía cạnh trừu tượng của thời gian.
Từ "dateless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "date" (ngày tháng) xuất phát từ tiếng Latin "data", nghĩa là "được cho" hoặc "được xác định", cùng với hậu tố "-less", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon nghĩa là "không có". Ý nghĩa ban đầu chỉ sự thiếu hụt hoặc vắng mặt. Hiện tại, "dateless" thường dùng để chỉ một trạng thái không bị giới hạn bởi thời gian hoặc một khái niệm vĩnh cửu, thể hiện sự vĩnh viễn, không thay đổi.
Từ "dateless" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các hiện tượng hoặc tình huống kéo dài mãi mãi. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận thảo luận về vĩnh cửu hay sự bất biến. Ngoài ra, từ "dateless" thường gặp trong văn học để diễn tả những giá trị không thay đổi qua thời gian, như tình yêu hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp