Bản dịch của từ Davit trong tiếng Việt

Davit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Davit (Noun)

dˈævɪt
dˈævɪt
01

Cần cẩu nhỏ trên tàu, đặc biệt là loại cần cẩu dùng để treo hoặc hạ xuồng cứu sinh.

A small crane on board a ship especially one of a pair for suspending or lowering a lifeboat.

Ví dụ

The davit on the ship helps lower the lifeboat safely.

Cái cần trên tàu giúp hạ thuyền cứu nạn an toàn.

The crew forgot to secure the lifeboat to the davit.

Phi hành đoàn quên khóa thuyền cứu nạn vào cần.

Is the davit on this ship used for launching lifeboats?

Có sử dụng cần trên tàu này để hạ thuyền cứu nạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/davit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Davit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.