Bản dịch của từ Davit trong tiếng Việt
Davit

Davit (Noun)
Cần cẩu nhỏ trên tàu, đặc biệt là loại cần cẩu dùng để treo hoặc hạ xuồng cứu sinh.
A small crane on board a ship especially one of a pair for suspending or lowering a lifeboat.
The davit on the ship helps lower the lifeboat safely.
Cái cần trên tàu giúp hạ thuyền cứu nạn an toàn.
The crew forgot to secure the lifeboat to the davit.
Phi hành đoàn quên khóa thuyền cứu nạn vào cần.
Is the davit on this ship used for launching lifeboats?
Có sử dụng cần trên tàu này để hạ thuyền cứu nạn không?
"Davit" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một thiết bị nâng, thường được sử dụng trên tàu thuyền để hạ và nâng thuyền cứu sinh hoặc hàng hóa. Thiết bị này có cấu trúc như một cần cẩu nhỏ, được thiết kế để hỗ trợ trong công việc bốc dỡ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "davit" và cách phát âm gần như tương tự. Tùy vào ngữ cảnh, "davit" còn có thể chỉ các loại thiết bị nâng khác trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ "davit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "davitium", biểu thị một thiết bị dùng để nâng hạ các vật nặng, thường được sử dụng trong ngành hàng hải. Xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 16, từ này phản ánh vai trò quan trọng của thiết bị trong việc nâng tải trọng trên tàu. Sự phát triển của "davit" từ một thuật ngữ kỹ thuật thành một phần thiết yếu trong các hoạt động hàng hải hiện đại, vẫn gắn bó chặt chẽ với ý nghĩa và chức năng nguyên thủy của nó.
Từ "davit" được sử dụng trong tiếng Anh chủ yếu trong lĩnh vực hàng hải, đặc biệt là liên quan đến việc nâng hạ thuyền hoặc thiết bị trên tàu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong việc áp dụng vào ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Từ này thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn liên quan đến thuyền bè, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ cấu nâng hạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp