Bản dịch của từ Day one trong tiếng Việt
Day one

Day one (Noun)
On day one of the conference, attendees were welcomed by the organizers.
Ngày một của hội nghị, người tham dự được chào đón bởi các nhà tổ chức.
From day one, the charity event aimed to raise $10,000 for the local community.
Từ ngày một, sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu gây quỹ 10.000 đô la cho cộng đồng địa phương.
The school's day one was filled with orientation activities for new students.
Ngày một của trường đầy hoạt động hướng dẫn cho sinh viên mới.
Day one (Adjective)
The day one orientation program at the new company was impressive.
Chương trình hướng dẫn ngày đầu ở công ty mới rất ấn tượng.
She was the day one volunteer for the community cleanup project.
Cô ấy là tình nguyện viên ngày đầu cho dự án dọn dẹp cộng đồng.
The day one celebration of the charity event drew a large crowd.
Sự kiện từ thiện kỷ niệm ngày đầu thu hút đông đảo người.