Bản dịch của từ Day one trong tiếng Việt
Day one

Day one (Noun)
On day one of the conference, attendees were welcomed by the organizers.
Ngày một của hội nghị, người tham dự được chào đón bởi các nhà tổ chức.
From day one, the charity event aimed to raise $10,000 for the local community.
Từ ngày một, sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu gây quỹ 10.000 đô la cho cộng đồng địa phương.
The school's day one was filled with orientation activities for new students.
Ngày một của trường đầy hoạt động hướng dẫn cho sinh viên mới.
Day one (Adjective)
The day one orientation program at the new company was impressive.
Chương trình hướng dẫn ngày đầu ở công ty mới rất ấn tượng.
She was the day one volunteer for the community cleanup project.
Cô ấy là tình nguyện viên ngày đầu cho dự án dọn dẹp cộng đồng.
The day one celebration of the charity event drew a large crowd.
Sự kiện từ thiện kỷ niệm ngày đầu thu hút đông đảo người.
Cụm từ "day one" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện, dự án hoặc quá trình. Nó thể hiện sự khởi đầu, khởi nghiệp hoặc giai đoạn đầu tiên trong một hành trình. Ở cả Anh và Mỹ, "day one" có phần nghĩa tương đương, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và khởi nghiệp.
Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dies", mang nghĩa là "ngày" hoặc "thời gian". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua các ngôn ngữ Germanic. Trong lịch sử, khái niệm "ngày" không chỉ định nghĩa khoảng thời gian 24 giờ mà còn liên quan đến chu kỳ tự nhiên của ánh sáng và bóng tối, đánh dấu thời điểm hoạt động và nghỉ ngơi của con người. Hiện nay, cụm từ "day one" thường chỉ thời điểm khởi đầu của một quá trình hoặc sự kiện nào đó, thể hiện ý tưởng về sự bắt đầu và tiềm năng phát triển.
Cụm từ "day one" thường được dùng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường ám chỉ thời điểm khởi đầu của một dự án, kế hoạch hoặc một cuộc hành trình. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự bắt đầu của một quá trình phát triển hoặc thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


