Bản dịch của từ Day one trong tiếng Việt

Day one

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day one (Noun)

dˈeɪ wˈʌn
dˈeɪ wˈʌn
01

Ngày đầu tiên của một sự kiện, tình huống hoặc hoạt động.

The first day of an event situation or activity.

Ví dụ

On day one of the conference, attendees were welcomed by the organizers.

Ngày một của hội nghị, người tham dự được chào đón bởi các nhà tổ chức.

From day one, the charity event aimed to raise $10,000 for the local community.

Từ ngày một, sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu gây quỹ 10.000 đô la cho cộng đồng địa phương.

The school's day one was filled with orientation activities for new students.

Ngày một của trường đầy hoạt động hướng dẫn cho sinh viên mới.

Day one (Adjective)

dˈeɪ wˈʌn
dˈeɪ wˈʌn
01

Liên quan đến ngày đầu tiên của một việc gì đó, thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của nó.

Relating to the first day of something often used to emphasize how important or significant it is.

Ví dụ

The day one orientation program at the new company was impressive.

Chương trình hướng dẫn ngày đầu ở công ty mới rất ấn tượng.

She was the day one volunteer for the community cleanup project.

Cô ấy là tình nguyện viên ngày đầu cho dự án dọn dẹp cộng đồng.

The day one celebration of the charity event drew a large crowd.

Sự kiện từ thiện kỷ niệm ngày đầu thu hút đông đảo người.