Bản dịch của từ Days sales outstanding trong tiếng Việt

Days sales outstanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Days sales outstanding(Noun)

dˈeɪz sˈeɪlz ˌaʊtstˈændɨŋ
dˈeɪz sˈeɪlz ˌaʊtstˈændɨŋ
01

Thường được sử dụng trong phân tích tài chính để đánh giá tính thanh khoản của các khoản phải thu.

Often used in financial analysis to assess the liquidity of accounts receivable.

Ví dụ
02

Một chỉ số tài chính cho biết số ngày trung bình mà một công ty mất để thu tiền sau khi giao dịch bán hàng đã được thực hiện.

A financial metric that indicates the average number of days that a company takes to collect payment after a sale has been made.

Ví dụ
03

Một thước đo hiệu quả quản lý các khoản phải thu của một công ty.

A measure of the efficiency of a company's accounts receivable management.

Ví dụ