Bản dịch của từ Days sales outstanding trong tiếng Việt

Days sales outstanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Days sales outstanding (Noun)

dˈeɪz sˈeɪlz ˌaʊtstˈændɨŋ
dˈeɪz sˈeɪlz ˌaʊtstˈændɨŋ
01

Một chỉ số tài chính cho biết số ngày trung bình mà một công ty mất để thu tiền sau khi giao dịch bán hàng đã được thực hiện.

A financial metric that indicates the average number of days that a company takes to collect payment after a sale has been made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo hiệu quả quản lý các khoản phải thu của một công ty.

A measure of the efficiency of a company's accounts receivable management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong phân tích tài chính để đánh giá tính thanh khoản của các khoản phải thu.

Often used in financial analysis to assess the liquidity of accounts receivable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Days sales outstanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Days sales outstanding

Không có idiom phù hợp