Bản dịch của từ De escalate trong tiếng Việt
De escalate
De escalate (Verb)
It is important to de-escalate conflicts during the IELTS speaking test.
Quan trọng khi giảm căng thẳng trong bài thi nói IELTS.
Ignoring the issue will not de-escalate the situation in the writing test.
Bỏ qua vấn đề sẽ không làm giảm căng thẳng trong bài thi viết.
How can we effectively de-escalate disagreements in social contexts?
Làm thế nào để chúng ta giảm căng thẳng hiệu quả trong môi trường xã hội?
It is important to de-escalate conflicts during the IELTS speaking test.
Quan trọng là giảm xung đột trong bài thi IELTS nói.
Ignoring the issue will not de-escalate the tension in social interactions.
Bỏ qua vấn đề sẽ không giảm căng thẳng trong giao tiếp xã hội.
How can we effectively de-escalate disagreements in group discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm xung đột một cách hiệu quả trong thảo luận nhóm?
It is important to de-escalate conflicts during the IELTS speaking test.
Quan trọng là giảm bớt xung đột trong bài thi nói IELTS.
Ignoring the issue can lead to a failure to de-escalate the situation.
Bỏ qua vấn đề có thể dẫn đến việc không giảm bớt tình huống.
How can we effectively de-escalate tensions when discussing controversial topics?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm bớt căng thẳng một cách hiệu quả khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp