Bản dịch của từ Dead on time trong tiếng Việt
Dead on time
Dead on time (Adjective)
The train arrived dead on time at 5 PM yesterday.
Tàu đến đúng giờ lúc 5 giờ chiều hôm qua.
The meeting was not dead on time last week.
Cuộc họp không diễn ra đúng giờ tuần trước.
Is the bus usually dead on time in this city?
Xe buýt thường đến đúng giờ ở thành phố này không?
The event started dead on time at 7 PM sharp.
Sự kiện bắt đầu đúng giờ vào lúc 7 giờ tối.
They did not arrive dead on time for the meeting.
Họ không đến đúng giờ cho cuộc họp.
Did the train arrive dead on time today?
Chuyến tàu có đến đúng giờ hôm nay không?
The train arrived dead on time at 5:00 PM.
Tàu đến đúng giờ lúc 5:00 chiều.
The meeting was not dead on time last week.
Cuộc họp không đến đúng giờ tuần trước.
Is the bus always dead on time at this station?
Xe buýt có luôn đến đúng giờ ở trạm này không?
Cụm từ "dead on time" thường được sử dụng để chỉ việc đến nơi hoặc hoàn thành một công việc chính xác vào thời điểm đã định. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này mang tính chất nhấn mạnh tính chính xác, không có sự chậm trễ. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "on time" có thể được hiểu rộng rãi hơn, bao gồm cả sự kịp thời mà không nhất thiết phải chính xác từng giây.