Bản dịch của từ Dead on time trong tiếng Việt

Dead on time

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead on time (Adjective)

dˈɛd ˈɑn tˈaɪm
dˈɛd ˈɑn tˈaɪm
01

Đi đúng vào thời gian dự kiến hoặc kế hoạch.

Precisely at the expected time or schedule.

Ví dụ

The train arrived dead on time at 5 PM yesterday.

Tàu đến đúng giờ lúc 5 giờ chiều hôm qua.

The meeting was not dead on time last week.

Cuộc họp không diễn ra đúng giờ tuần trước.

Is the bus usually dead on time in this city?

Xe buýt thường đến đúng giờ ở thành phố này không?

02

Không bị chậm trễ; đúng theo thời gian biểu.

Without delay; right on schedule.

Ví dụ

The event started dead on time at 7 PM sharp.

Sự kiện bắt đầu đúng giờ vào lúc 7 giờ tối.

They did not arrive dead on time for the meeting.

Họ không đến đúng giờ cho cuộc họp.

Did the train arrive dead on time today?

Chuyến tàu có đến đúng giờ hôm nay không?

03

Chính xác đến phút hoặc giây; không có sai lệch về thời gian.

Accurate to the minute or second; no variance in timing.

Ví dụ

The train arrived dead on time at 5:00 PM.

Tàu đến đúng giờ lúc 5:00 chiều.

The meeting was not dead on time last week.

Cuộc họp không đến đúng giờ tuần trước.

Is the bus always dead on time at this station?

Xe buýt có luôn đến đúng giờ ở trạm này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dead on time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead on time

Không có idiom phù hợp