Bản dịch của từ Deadens trong tiếng Việt

Deadens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadens (Verb)

dˈɛdənz
dˈɛdənz
01

Để làm giảm âm thanh hoặc tiếng ồn.

To deaden sound or noise.

Ví dụ

The loud music deadens conversations at the social gathering.

Âm nhạc to át đi những cuộc trò chuyện tại buổi gặp mặt xã hội.

The noise from the party does not deaden my focus on studying.

Tiếng ồn từ bữa tiệc không làm tôi mất tập trung vào việc học.

Does the laughter deaden the serious discussions at the meeting?

Tiếng cười có làm giảm bớt những cuộc thảo luận nghiêm túc tại cuộc họp không?

02

Làm cho điều gì đó bớt căng thẳng hoặc nghiêm trọng hơn.

To make something less intense or severe.

Ví dụ

Social media often deadens real-life conversations among friends and family.

Mạng xã hội thường làm giảm cường độ cuộc trò chuyện thực tế giữa bạn bè và gia đình.

Social media does not deaden our ability to connect deeply with others.

Mạng xã hội không làm giảm khả năng kết nối sâu sắc với người khác.

Does excessive screen time deaden our social interactions with peers?

Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có làm giảm tương tác xã hội của chúng ta với bạn bè không?

03

Làm suy yếu hoặc giảm bớt sức mạnh hoặc tác dụng của một cái gì đó.

To weaken or diminish the force or effect of something.

Ví dụ

Social media often deadens real-life interactions among young people today.

Mạng xã hội thường làm yếu đi các tương tác thực tế giữa giới trẻ hôm nay.

Excessive screen time does not deaden social skills in children.

Thời gian sử dụng màn hình quá mức không làm yếu đi kỹ năng xã hội ở trẻ em.

Does social isolation deaden our ability to connect with others?

Liệu sự cô lập xã hội có làm yếu đi khả năng kết nối với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadens

Không có idiom phù hợp