Bản dịch của từ Deadens trong tiếng Việt
Deadens

Deadens (Verb)
The loud music deadens conversations at the social gathering.
Âm nhạc to át đi những cuộc trò chuyện tại buổi gặp mặt xã hội.
The noise from the party does not deaden my focus on studying.
Tiếng ồn từ bữa tiệc không làm tôi mất tập trung vào việc học.
Does the laughter deaden the serious discussions at the meeting?
Tiếng cười có làm giảm bớt những cuộc thảo luận nghiêm túc tại cuộc họp không?
Social media often deadens real-life conversations among friends and family.
Mạng xã hội thường làm giảm cường độ cuộc trò chuyện thực tế giữa bạn bè và gia đình.
Social media does not deaden our ability to connect deeply with others.
Mạng xã hội không làm giảm khả năng kết nối sâu sắc với người khác.
Does excessive screen time deaden our social interactions with peers?
Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có làm giảm tương tác xã hội của chúng ta với bạn bè không?
Social media often deadens real-life interactions among young people today.
Mạng xã hội thường làm yếu đi các tương tác thực tế giữa giới trẻ hôm nay.
Excessive screen time does not deaden social skills in children.
Thời gian sử dụng màn hình quá mức không làm yếu đi kỹ năng xã hội ở trẻ em.
Does social isolation deaden our ability to connect with others?
Liệu sự cô lập xã hội có làm yếu đi khả năng kết nối với người khác không?
Họ từ
Từ "deadens" là động từ, có nghĩa là làm giảm hoặc làm tê liệt cảm giác, âm thanh hoặc sự sống động của một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, "deadens" là dạng số nhiều của "deaden". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và ngữ nghĩa cơ bản tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể dùng từ này nhiều hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Cách dùng từ này thường liên quan đến việc giảm bớt sự cường điệu hoặc cảm xúc trong nghệ thuật hoặc đời sống.
Từ "deadens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deaden", hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "tách rời", kết hợp với "dead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dead", xuất phát từ tiếng Latinh "mortuus", nghĩa là “chết.” Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ này đã chuyển từ việc mô tả trạng thái cái chết sang việc làm giảm cảm giác, âm thanh hoặc sự sống động. Do đó, hiện nay "deadens" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên kém sống động hoặc bớt nhạy cảm.
Từ "deadens" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thiết yếu khác. Trong bối cảnh nói và viết, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, âm thanh hoặc cảm giác, miêu tả việc làm giảm bớt hoặc làm mất đi sự rõ ràng, ví dụ như trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc trong trạng thái tâm lý. Sự hạn chế trong cách dùng từ này gợi mở các lĩnh vực chuyên sâu hơn mà đối tượng thí sinh thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.