Bản dịch của từ Dealings trong tiếng Việt
Dealings

Dealings (Noun)
Quan hệ với người khác.
Relations with others.
Her dealings with friends are always honest and respectful.
Mối quan hệ của cô ấy với bạn bè luôn trung thực và tôn trọng.
His dealings in the community are not very transparent.
Mối quan hệ của anh ấy trong cộng đồng không minh bạch.
Are her dealings with colleagues positive or negative?
Mối quan hệ của cô ấy với đồng nghiệp là tích cực hay tiêu cực?
Giao dịch kinh doanh.
Business transactions.
Their dealings helped establish a strong community network in Springfield.
Các giao dịch của họ đã giúp thiết lập mạng lưới cộng đồng mạnh mẽ ở Springfield.
Her dealings with local businesses were not very successful last year.
Các giao dịch của cô với các doanh nghiệp địa phương không thành công lắm năm ngoái.
What dealings do you have with the social organizations in town?
Bạn có giao dịch gì với các tổ chức xã hội trong thành phố?
Dạng danh từ của Dealings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dealing | Dealings |
Kết hợp từ của Dealings (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Underhand dealings Sự thỏa thuận không minh bạch | Underhand dealings can harm society's trust in institutions. Các giao dịch không minh bạch có thể làm tổn thương niềm tin của xã hội vào các cơ quan. |
Shady dealings Những giao dịch không minh bạch | His shady dealings were exposed during the investigation. Các giao dịch không minh bạch của anh ấy đã bị phơi bày trong cuộc điều tra. |
Business dealings Các giao dịch kinh doanh | Business dealings require trust and transparency in social interactions. Các giao dịch kinh doanh đòi hỏi sự tin tưởng và minh bạch trong tương tác xã hội. |
Day-to-day dealings Các giao dịch hàng ngày | Her day-to-day dealings with clients are always professional. Cách tiếp xúc hàng ngày với khách hàng của cô luôn chuyên nghiệp. |
Financial dealings Giao dịch tài chính | Financial dealings should be transparent in social organizations. Các giao dịch tài chính nên minh bạch trong các tổ chức xã hội. |
Họ từ
Từ "dealings" chỉ sự tương tác, giao dịch hoặc thỏa thuận giữa các cá nhân, tổ chức trong một bối cảnh nhất định, thường liên quan đến thương mại hoặc mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dealings" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ đến các giao dịch không minh bạch hoặc mờ ám.
Từ "dealings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dēlan", có nghĩa là giao dịch hoặc xử lý. Latin gốc của nó là "agere", có nghĩa là hành động hoặc thực hiện. Theo thời gian, "dealings" đã phát triển để chỉ các hoạt động thương mại hoặc các mối quan hệ giao tiếp giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất đa dạng của các giao dịch xã hội và kinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ "dealings" có tần suất sử dụng gần như đồng đều trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện khi bàn luận về quan hệ thương mại hoặc giao tiếp giữa cá nhân. Ngoài ra, từ "dealings" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh, pháp lý và chính trị, thể hiện các hoạt động, thỏa thuận hoặc giao dịch giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



