Bản dịch của từ Dealings trong tiếng Việt

Dealings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dealings (Noun)

dˈiliŋs
dˈilɪŋz
01

Quan hệ với người khác.

Relations with others.

Ví dụ

Her dealings with friends are always honest and respectful.

Mối quan hệ của cô ấy với bạn bè luôn trung thực và tôn trọng.

His dealings in the community are not very transparent.

Mối quan hệ của anh ấy trong cộng đồng không minh bạch.

Are her dealings with colleagues positive or negative?

Mối quan hệ của cô ấy với đồng nghiệp là tích cực hay tiêu cực?

02

Giao dịch kinh doanh.

Business transactions.

Ví dụ

Their dealings helped establish a strong community network in Springfield.

Các giao dịch của họ đã giúp thiết lập mạng lưới cộng đồng mạnh mẽ ở Springfield.

Her dealings with local businesses were not very successful last year.

Các giao dịch của cô với các doanh nghiệp địa phương không thành công lắm năm ngoái.

What dealings do you have with the social organizations in town?

Bạn có giao dịch gì với các tổ chức xã hội trong thành phố?

Dạng danh từ của Dealings (Noun)

SingularPlural

Dealing

Dealings

Kết hợp từ của Dealings (Noun)

CollocationVí dụ

Underhand dealings

Sự thỏa thuận không minh bạch

Underhand dealings can harm society's trust in institutions.

Các giao dịch không minh bạch có thể làm tổn thương niềm tin của xã hội vào các cơ quan.

Shady dealings

Những giao dịch không minh bạch

His shady dealings were exposed during the investigation.

Các giao dịch không minh bạch của anh ấy đã bị phơi bày trong cuộc điều tra.

Business dealings

Các giao dịch kinh doanh

Business dealings require trust and transparency in social interactions.

Các giao dịch kinh doanh đòi hỏi sự tin tưởng và minh bạch trong tương tác xã hội.

Day-to-day dealings

Các giao dịch hàng ngày

Her day-to-day dealings with clients are always professional.

Cách tiếp xúc hàng ngày với khách hàng của cô luôn chuyên nghiệp.

Financial dealings

Giao dịch tài chính

Financial dealings should be transparent in social organizations.

Các giao dịch tài chính nên minh bạch trong các tổ chức xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dealings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Similarly, many parents have a great of trouble with troublesome teenagers who are misbehaving while going through adolescence [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Poor mental health is another big issue that many young people are with in large cities these days [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into renewable energies is also crucial to with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] To begin with, the staff of such centres are often professionals who have already had formal training and years of experience in with kids [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Dealings

Không có idiom phù hợp