Bản dịch của từ Debases trong tiếng Việt
Debases
Debases (Verb)
Social media often debases meaningful conversations into shallow exchanges.
Mạng xã hội thường làm giảm giá trị các cuộc trò chuyện ý nghĩa thành những trao đổi nông cạn.
Social inequality does not debase our humanity; it highlights our flaws.
Bất bình đẳng xã hội không làm giảm giá trị nhân loại của chúng ta; nó làm nổi bật những thiếu sót của chúng ta.
Does reality TV debase our understanding of real social issues?
Chương trình truyền hình thực tế có làm giảm hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội thực sự không?
Social media often debases the quality of public discourse and debate.
Mạng xã hội thường hạ thấp chất lượng của cuộc đối thoại công cộng.
Social issues do not debase our community; they strengthen our unity.
Các vấn đề xã hội không hạ thấp cộng đồng của chúng ta; chúng làm mạnh mẽ sự đoàn kết.
Does reality TV debase societal values and norms among young people?
Chương trình truyền hình thực tế có hạ thấp các giá trị và chuẩn mực xã hội không?
Dạng động từ của Debases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debasing |