Bản dịch của từ Debases trong tiếng Việt

Debases

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debases (Verb)

dəbˈeɪsəz
dəbˈeɪsəz
01

Giảm chất lượng hoặc giá trị; xuống cấp.

To reduce in quality or value to degrade.

Ví dụ

Social media often debases meaningful conversations into shallow exchanges.

Mạng xã hội thường làm giảm giá trị các cuộc trò chuyện ý nghĩa thành những trao đổi nông cạn.

Social inequality does not debase our humanity; it highlights our flaws.

Bất bình đẳng xã hội không làm giảm giá trị nhân loại của chúng ta; nó làm nổi bật những thiếu sót của chúng ta.

Does reality TV debase our understanding of real social issues?

Chương trình truyền hình thực tế có làm giảm hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội thực sự không?

02

Hạ thấp tư cách đạo đức của ai đó; phá hoại.

To lower the moral character of someone to undermine.

Ví dụ

Social media often debases the quality of public discourse and debate.

Mạng xã hội thường hạ thấp chất lượng của cuộc đối thoại công cộng.

Social issues do not debase our community; they strengthen our unity.

Các vấn đề xã hội không hạ thấp cộng đồng của chúng ta; chúng làm mạnh mẽ sự đoàn kết.

Does reality TV debase societal values and norms among young people?

Chương trình truyền hình thực tế có hạ thấp các giá trị và chuẩn mực xã hội không?

Dạng động từ của Debases (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debases cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debases

Không có idiom phù hợp