Bản dịch của từ Debauched trong tiếng Việt
Debauched

Debauched (Adjective)
Đắm mình hoặc đặc trưng bởi sự say mê quá mức trong tình dục, rượu hoặc ma túy.
Indulging in or characterized by excessive indulgence in sex alcohol or drugs.
The debauched party last night shocked many attendees at the event.
Bữa tiệc sa đọa tối qua đã làm nhiều người tham dự kinh ngạc.
Many people do not enjoy debauched lifestyles in their communities.
Nhiều người không thích lối sống sa đọa trong cộng đồng của họ.
Is the debauched behavior of celebrities influencing youth negatively?
Hành vi sa đọa của người nổi tiếng có ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ không?
Her debauched lifestyle led to her downfall in society.
Lối sống tàn bạo của cô ấy dẫn đến sự sụp đổ trong xã hội.
He realized that a debauched reputation was detrimental to his career.
Anh ấy nhận ra rằng một danh tiếng tàn bạo làm hại đến sự nghiệp của mình.
Họ từ
Từ "debauched" có nghĩa là hành vi suy đồi, xa lánh những chuẩn mực đạo đức thông thường, thường liên quan đến sự phung phí trong lối sống, đặc biệt trong các hoạt động như rượu chè hay tình dục. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện dưới dạng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể sắc thái nghĩa khác nhau. Ở Anh, "debauched" thường ám chỉ một lối sống vượt quá giới hạn xã hội, trong khi tại Mỹ, nó có thể được xem là cách diễn đạt tiêu cực của sự khoái lạc mà không nhất thiết phải mang tính xu hướng phê phán.
Từ "debauched" xuất phát từ tiếng Latin "debauchare", có nghĩa là "dẫn dắt đến sự sa ngã". Thuật ngữ này đã được ngữ pháp hóa trong tiếng Pháp cổ như "debaucher", mang ý nghĩa làm cho ai đó chìm đắm trong tội lỗi hoặc sự thoải mái. Lịch sử từ này gắn liền với những hành vi phóng túng và sự suy đồi đạo đức trong xã hội. Ngày nay, "debauched" được sử dụng để miêu tả những người hoặc lối sống có đặc điểm xa rời chuẩn mực đạo đức, thường là liên quan đến sự thỏa mãn bản năng một cách thái quá.
Từ "debauched" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay phần thi chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "debauched" thường được sử dụng để mô tả các hành vi suy đồi về đạo đức hoặc lối sống hoang phí, đặc biệt trong văn chương, nghệ thuật hoặc phê phán xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm việc miêu tả một nhân vật trong tiểu thuyết hoặc phân tích các vấn đề văn hóa liên quan đến sự suy đồi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp