Bản dịch của từ Debt restructuring trong tiếng Việt

Debt restructuring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt restructuring(Noun)

dˈɛt ɹistɹˈʌktʃɚɨŋ
dˈɛt ɹistɹˈʌktʃɚɨŋ
01

Một quá trình pháp lý dẫn đến việc sửa đổi các điều kiện của một khoản vay.

A legal process that results in the modification of the conditions of a loan.

Ví dụ
02

Hành động tổ chức lại các điều khoản của một thỏa thuận nợ hiện có để làm cho nó dễ quản lý hơn cho người vay.

The act of reorganizing the terms of an existing debt agreement to make it more manageable for the borrower.

Ví dụ
03

Một quá trình được các công ty hoặc chính phủ sử dụng để giảm bớt hoặc xóa bỏ nợ của họ, thường liên quan đến việc đàm phán với các chủ nợ.

A process used by companies or governments to reduce or eliminate their debts, often involving negotiations with creditors.

Ví dụ