Bản dịch của từ Decahydrate trong tiếng Việt
Decahydrate

Decahydrate (Noun)
Decahydrate is often used in social events for its decorative purposes.
Decahydrate thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí.
Many people do not know about decahydrate's role in social gatherings.
Nhiều người không biết về vai trò của decahydrate trong các buổi tụ họp xã hội.
Is decahydrate commonly used in social science experiments and studies?
Decahydrate có thường được sử dụng trong các thí nghiệm và nghiên cứu xã hội không?
Decahydrate là một thuật ngữ hóa học chỉ một hợp chất có chứa mười phân tử nước liên kết trong cấu trúc tinh thể của nó. Từ này được hình thành từ tiền tố "deca-" nghĩa là mười và "hydrate" chỉ nước. Trong phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc viết. Decahydrate thường được áp dụng trong hóa học vô cơ và hữu cơ để chỉ các hydrat hóa dạng này, tạo điều kiện cho việc nghiên cứu cấu trúc và tính chất của các hợp chất hóa học.
Từ "decahydrate" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "decā" mang nghĩa là mười và "hydrat" bắt nguồn từ "hydrā" có nghĩa là nước. Trong hóa học, "decahydrate" chỉ một hợp chất có mười phân tử nước liên kết với mỗi phân tử chất rắn. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19 khi các nhà hóa học nghiên cứu sự hình thành của các muối hydrat. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất cấu trúc của hợp chất, liên quan trực tiếp đến số lượng phân tử nước trong nó.
Từ "decahydrate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần về khoa học và hóa học trong IELTS Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hóa học vô cơ, nơi các hợp chất hydrat được thảo luận. Ngoài ra, "decahydrate" cũng thường gặp trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu, hay mô tả quy trình hóa học, liên quan đến nước trong cấu trúc của hợp chất.