Bản dịch của từ Decahydrate trong tiếng Việt

Decahydrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decahydrate (Noun)

dɛkəhˈaɪdɹɪt
dɛkəhˈaɪdɹɪt
01

(hóa học) hydrat có chất rắn chứa mười phân tử nước kết tinh trên mỗi phân tử hoặc trên một đơn vị tế bào.

Chemistry a hydrate whose solid contains ten molecules of water of crystallization per molecule or per unit cell.

Ví dụ

Decahydrate is often used in social events for its decorative purposes.

Decahydrate thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí.

Many people do not know about decahydrate's role in social gatherings.

Nhiều người không biết về vai trò của decahydrate trong các buổi tụ họp xã hội.

Is decahydrate commonly used in social science experiments and studies?

Decahydrate có thường được sử dụng trong các thí nghiệm và nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decahydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decahydrate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.