Bản dịch của từ Decavanadate trong tiếng Việt

Decavanadate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decavanadate (Noun)

dɨkˈævənˌeɪtəd
dɨkˈævənˌeɪtəd
01

(hóa học vô cơ) một oxyanion phức của vanadi, v₁₀o₂₈⁶⁻, bao gồm mười bát diện vanadate; bất kỳ muối nào có chứa anion này.

Inorganic chemistry a complex oxyanion of vanadium v₁₀o₂₈⁶⁻ composed of ten vanadate octahedra any salt containing this anion.

Ví dụ

Decavanadate is used in some advanced social science research projects.

Decavanadate được sử dụng trong một số dự án nghiên cứu khoa học xã hội tiên tiến.

Many researchers do not study decavanadate for social applications.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu decavanadate cho các ứng dụng xã hội.

Is decavanadate important for social chemistry studies at universities?

Decavanadate có quan trọng cho các nghiên cứu hóa học xã hội tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decavanadate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decavanadate

Không có idiom phù hợp