Bản dịch của từ Decavanadate trong tiếng Việt
Decavanadate
Decavanadate (Noun)
Decavanadate is used in some advanced social science research projects.
Decavanadate được sử dụng trong một số dự án nghiên cứu khoa học xã hội tiên tiến.
Many researchers do not study decavanadate for social applications.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu decavanadate cho các ứng dụng xã hội.
Is decavanadate important for social chemistry studies at universities?
Decavanadate có quan trọng cho các nghiên cứu hóa học xã hội tại các trường đại học không?
Decavanadate là một ion polyatom với công thức hóa học [V10O28]⁶⁻, tạo thành từ mười nguyên tử vanadi và hai mươi tám nguyên tử oxy. Ion này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến hóa học vô cơ và hóa học vật liệu, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến xúc tác và điện hóa. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng thói quen và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh nghiên cứu.
Từ "decavanadate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "deca-" có nghĩa là "mười" và "vanadate" bắt nguồn từ "vanadium", một nguyên tố hóa học. "Vanadate" xuất phát từ tiếng Latin "vanadium" kết hợp với hậu tố "-ate", chỉ các anion. Từ này được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa mười ion vanadi, phản ánh cấu trúc hóa học và tính chất của chúng trong lĩnh vực hóa học vô cơ. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng của các hợp chất này.
Từ "decavanadate" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong tài liệu liên quan đến khoa học thông thường, do bản chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học vô cơ, đặc biệt trong nghiên cứu liên quan đến các hợp chất của vanadi và ứng dụng trong công nghệ hóa học hoặc vật liệu.