Bản dịch của từ Vanadium trong tiếng Việt
Vanadium
Vanadium (Noun)
Vanadium is used in making strong alloy steels for construction projects.
Vanadium được sử dụng trong việc sản xuất thép hợp kim mạnh cho các dự án xây dựng.
Many people do not know vanadium is essential for strong steel.
Nhiều người không biết vanadium là cần thiết cho thép mạnh.
Is vanadium important for the production of modern construction materials?
Vanadium có quan trọng cho việc sản xuất vật liệu xây dựng hiện đại không?
Dạng danh từ của Vanadium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vanadium | - |
Vanadi là một nguyên tố hóa học có ký hiệu V và số nguyên tử 23, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn. Nó có tính chất hóa học đa dạng và thường được sử dụng trong sản xuất thép và các hợp kim công nghiệp để cải thiện độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Trong tiếng Anh, "vanadium" được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về viết hay phát âm.
Từ "vanadium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanadis", mang ý nghĩa là "nữ thần sắc đẹp và sự tuyệt diệu" trong thần thoại Bắc Âu. Khoáng vật này được phát hiện vào đầu thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Manuel del Río, người đã đặt tên cho nó nhằm phản ánh sự phong phú màu sắc của các hợp chất của nó. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến tính chất hóa học mạnh mẽ và ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, kết hợp lại với hình ảnh sắc đẹp ban đầu từ nguồn gốc của từ.
Vanadium là một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học và vật liệu. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS thường cao trong các phần thi liên quan đến tài liệu khoa học và môi trường, do vanadium là một nguyên tố có ứng dụng quan trọng trong sản xuất thép và các hợp kim. Ngoài ra, nó cũng được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu năng lượng tái tạo và pin năng lượng. Việc hiểu rõ về vanadium có thể giúp thí sinh nâng cao khả năng tiếp cận kiến thức liên ngành và ứng dụng trong thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp