Bản dịch của từ Deceptive advertising trong tiếng Việt

Deceptive advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceptive advertising (Noun)

dɨsˈɛptɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
dɨsˈɛptɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Thực hành quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ qua thông tin sai lệch hoặc không đúng sự thật.

The practice of promoting products or services through misleading or false information.

Ví dụ

Deceptive advertising misleads consumers about product quality and safety.

Quảng cáo lừa dối khiến người tiêu dùng hiểu sai về chất lượng và an toàn sản phẩm.

Deceptive advertising does not help build trust in the brand.

Quảng cáo lừa dối không giúp xây dựng lòng tin vào thương hiệu.

Is deceptive advertising common in social media campaigns today?

Quảng cáo lừa dối có phổ biến trong các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay không?

02

Quảng cáo làm cho người tiêu dùng hiểu lầm về bản chất, đặc điểm hoặc lợi ích của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Advertisements that deceive or mislead consumers regarding the nature, characteristics, or benefits of a product or service.

Ví dụ

Deceptive advertising misleads many consumers about product quality and effectiveness.

Quảng cáo lừa dối khiến nhiều người tiêu dùng hiểu sai về chất lượng sản phẩm.

Deceptive advertising does not help build trust among potential customers.

Quảng cáo lừa dối không giúp xây dựng niềm tin giữa khách hàng tiềm năng.

Is deceptive advertising common in social media campaigns today?

Quảng cáo lừa dối có phổ biến trong các chiến dịch truyền thông xã hội hiện nay không?

03

Một hình thức tiếp thị sử dụng các tuyên bố không trung thực để thuyết phục các bên liên quan.

A form of marketing that uses dishonest claims to persuade stakeholders.

Ví dụ

Deceptive advertising misled many consumers during the 2022 election campaign.

Quảng cáo lừa đảo đã làm nhiều người tiêu dùng nhầm lẫn trong chiến dịch bầu cử 2022.

Deceptive advertising does not help build trust in social media platforms.

Quảng cáo lừa đảo không giúp xây dựng lòng tin trên các nền tảng mạng xã hội.

Is deceptive advertising common in today's marketing strategies?

Liệu quảng cáo lừa đảo có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deceptive advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceptive advertising

Không có idiom phù hợp