Bản dịch của từ Deceptive advertising trong tiếng Việt
Deceptive advertising

Deceptive advertising (Noun)
Thực hành quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ qua thông tin sai lệch hoặc không đúng sự thật.
The practice of promoting products or services through misleading or false information.
Deceptive advertising misleads consumers about product quality and safety.
Quảng cáo lừa dối khiến người tiêu dùng hiểu sai về chất lượng và an toàn sản phẩm.
Deceptive advertising does not help build trust in the brand.
Quảng cáo lừa dối không giúp xây dựng lòng tin vào thương hiệu.
Is deceptive advertising common in social media campaigns today?
Quảng cáo lừa dối có phổ biến trong các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay không?
Deceptive advertising misleads many consumers about product quality and effectiveness.
Quảng cáo lừa dối khiến nhiều người tiêu dùng hiểu sai về chất lượng sản phẩm.
Deceptive advertising does not help build trust among potential customers.
Quảng cáo lừa dối không giúp xây dựng niềm tin giữa khách hàng tiềm năng.
Is deceptive advertising common in social media campaigns today?
Quảng cáo lừa dối có phổ biến trong các chiến dịch truyền thông xã hội hiện nay không?
Deceptive advertising misled many consumers during the 2022 election campaign.
Quảng cáo lừa đảo đã làm nhiều người tiêu dùng nhầm lẫn trong chiến dịch bầu cử 2022.
Deceptive advertising does not help build trust in social media platforms.
Quảng cáo lừa đảo không giúp xây dựng lòng tin trên các nền tảng mạng xã hội.
Is deceptive advertising common in today's marketing strategies?
Liệu quảng cáo lừa đảo có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị ngày nay không?