Bản dịch của từ Declinatory trong tiếng Việt
Declinatory

Declinatory (Adjective)
(luật pháp, lỗi thời hoặc lịch sử) chứa hoặc liên quan đến sự từ chối hoặc từ chối, kể từ khi đưa ra lời buộc tội hoặc bản án.
Law obsolete or historical containing or involving a declination or refusal as of submission to a charge or sentence.
The declinatory response from the committee surprised many community members.
Phản hồi từ chối của ủy ban đã khiến nhiều thành viên cộng đồng bất ngờ.
The students did not give a declinatory answer during the debate.
Các sinh viên đã không đưa ra câu trả lời từ chối trong cuộc tranh luận.
Was the declinatory attitude of the city council justified?
Thái độ từ chối của hội đồng thành phố có hợp lý không?
Từ "declinatory" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động từ chối hoặc khước từ một yêu cầu hoặc một thỉnh cầu nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các động thái pháp lý nhằm bác bỏ quyền tài phán hoặc yêu cầu của nguyên đơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "declinatory" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng thỉnh thoảng có thể thấy những sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý chính thức.
Từ "declinatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declinare", mang nghĩa là "lẩn tránh" hoặc "tránh né". Từ gốc này kết hợp tiền tố "de-" chỉ sự giảm hoặc xa lánh với động từ "clinare" có nghĩa là "nghiêng" hoặc "cúi xuống". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những phản biện hoặc biện hộ có tính chất từ chối hoặc lẩn tránh. Hiện tại, "declinatory" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc lập luận nhằm mục đích loại bỏ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Từ "declinatory" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói. Từ này chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, thường dùng để chỉ sự từ chối hoặc chống lại một yêu cầu hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh học thuật, "declinatory" thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh pháp lý liên quan đến sự không đồng thuận hoặc phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp