Bản dịch của từ Declinatory trong tiếng Việt

Declinatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declinatory (Adjective)

dɪklˈaɪnətoʊɹi
dɪklˈaɪnətoʊɹi
01

(luật pháp, lỗi thời hoặc lịch sử) chứa hoặc liên quan đến sự từ chối hoặc từ chối, kể từ khi đưa ra lời buộc tội hoặc bản án.

Law obsolete or historical containing or involving a declination or refusal as of submission to a charge or sentence.

Ví dụ

The declinatory response from the committee surprised many community members.

Phản hồi từ chối của ủy ban đã khiến nhiều thành viên cộng đồng bất ngờ.

The students did not give a declinatory answer during the debate.

Các sinh viên đã không đưa ra câu trả lời từ chối trong cuộc tranh luận.

Was the declinatory attitude of the city council justified?

Thái độ từ chối của hội đồng thành phố có hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declinatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declinatory

Không có idiom phù hợp