Bản dịch của từ Decoder trong tiếng Việt
Decoder

Decoder (Noun)
The decoder helped Sarah watch foreign movies on her old TV.
Bộ giải mã giúp Sarah xem phim nước ngoài trên TV cũ của mình.
I couldn't understand the show until I got a decoder for my TV.
Tôi không thể hiểu chương trình cho đến khi tôi có bộ giải mã cho TV của mình.
Did you buy a decoder to listen to international radio broadcasts?
Bạn có mua bộ giải mã để nghe các chương trình phát thanh quốc tế không?
Họ từ
Từ "decoder" là danh từ chỉ thiết bị hoặc phần mềm dùng để biến đổi dữ liệu mã hóa thành định dạng dễ hiểu. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, "decoder" thường được sử dụng trong quá trình giải mã tín hiệu hoặc thông tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "decoder" với cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu địa phương. Tuy nhiên, ở cả hai ngữ cảnh, "decoder" được hiểu và sử dụng rộng rãi.
Từ "decoder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "decode", trong đó "de-" là tiền tố xuất phát từ tiếng Latinh có nghĩa là "không" hoặc "xa rời", và "code" đến từ tiếng Pháp "code", có căn nguyên từ tiếng Latinh "codex", tức là tập hợp các quy tắc hoặc ký hiệu. "Decoder" ban đầu chỉ thiết bị hoặc chương trình có khả năng chuyển đổi thông tin từ định dạng mã hóa về định dạng dễ hiểu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, phản ánh sự phát triển trong khả năng xử lý và giải mã thông tin.
Từ "decoder" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề công nghệ và truyền thông. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "decoder" được sử dụng để chỉ thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ dạng mã hóa sang định dạng có thể đọc được. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mã hóa dữ liệu hoặc trong lĩnh vực điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp