Bản dịch của từ Decoder trong tiếng Việt

Decoder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decoder (Noun)

dɪkˈoʊdɚ
dikˈoʊdəɹ
01

Một thiết bị có khả năng chuyển đổi tín hiệu âm thanh hoặc video sang dạng khác, ví dụ từ tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.

A device capable of converting audio or video signals into a different form for example from digital to analogue.

Ví dụ

The decoder helped Sarah watch foreign movies on her old TV.

Bộ giải mã giúp Sarah xem phim nước ngoài trên TV cũ của mình.

I couldn't understand the show until I got a decoder for my TV.

Tôi không thể hiểu chương trình cho đến khi tôi có bộ giải mã cho TV của mình.

Did you buy a decoder to listen to international radio broadcasts?

Bạn có mua bộ giải mã để nghe các chương trình phát thanh quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decoder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoder

Không có idiom phù hợp