Bản dịch của từ Deconsecration trong tiếng Việt

Deconsecration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deconsecration (Noun)

dikənsˌɛkʃənˈæti
dikənsˌɛkʃənˈæti
01

Một nghi lễ quan sát việc loại bỏ dịch vụ của một nơi linh thiêng, chẳng hạn như việc đóng cửa một nhà thờ.

A ritual observing the removal from service of a sacred place such as the closing of a church.

Ví dụ

The deconsecration of St. Mary's Church happened last September.

Lễ tẩy chay nhà thờ St. Mary's diễn ra vào tháng Chín năm ngoái.

The community did not attend the deconsecration ceremony last week.

Cộng đồng đã không tham dự buổi lễ tẩy chay tuần trước.

Is the deconsecration of the old library necessary for the town?

Liệu việc tẩy chay thư viện cũ có cần thiết cho thị trấn không?

02

Việc hủy bỏ sự thánh hiến; một sự mạo phạm hoặc ô uế.

The undoing of consecration a desecration or defilement.

Ví dụ

The deconsecration of St. John's Church upset many local residents.

Việc tước bỏ thánh thiện của nhà thờ St. John's khiến nhiều cư dân địa phương không hài lòng.

The city council did not approve the deconsecration of the historic site.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc tước bỏ thánh thiện của di tích lịch sử.

Is the deconsecration of the park necessary for urban development?

Việc tước bỏ thánh thiện của công viên có cần thiết cho sự phát triển đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deconsecration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deconsecration

Không có idiom phù hợp