Bản dịch của từ Deconsecration trong tiếng Việt
Deconsecration

Deconsecration (Noun)
The deconsecration of St. Mary's Church happened last September.
Lễ tẩy chay nhà thờ St. Mary's diễn ra vào tháng Chín năm ngoái.
The community did not attend the deconsecration ceremony last week.
Cộng đồng đã không tham dự buổi lễ tẩy chay tuần trước.
Is the deconsecration of the old library necessary for the town?
Liệu việc tẩy chay thư viện cũ có cần thiết cho thị trấn không?
Việc hủy bỏ sự thánh hiến; một sự mạo phạm hoặc ô uế.
The undoing of consecration a desecration or defilement.
The deconsecration of St. John's Church upset many local residents.
Việc tước bỏ thánh thiện của nhà thờ St. John's khiến nhiều cư dân địa phương không hài lòng.
The city council did not approve the deconsecration of the historic site.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc tước bỏ thánh thiện của di tích lịch sử.
Is the deconsecration of the park necessary for urban development?
Việc tước bỏ thánh thiện của công viên có cần thiết cho sự phát triển đô thị không?
"Deconsecration" là một thuật ngữ chỉ hành động thu hồi trạng thái thánh thiện của một nơi, đối tượng hay nguồn lực đã được consecrate (tôn thờ, thánh hóa). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và thần học, diễn tả việc không còn công nhận sự thánh thiêng. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng "deconsecration" mà không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong môi trường chuyên môn, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong văn bản ghi chép và nghiên cứu tôn giáo hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "deconsecration" xuất phát từ tiếng Latin "de" nghĩa là "không còn" và "consecratio", từ "consecrare" nghĩa là "thánh hóa". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh tôn giáo, ám chỉ hành động tước bỏ tính thần thánh hoặc tôn nghiêm của một nơi chốn hay vật thể đã được thánh hóa trước đó. Ngày nay, "deconsecration" thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi các địa điểm tôn giáo thành không gian trần tục, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về giá trị tâm linh và văn hóa.
Từ "deconsecration" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh về tôn giáo hoặc văn hóa, đặc biệt trong các bài viết hoặc bài nói về lịch sử hoặc phong tục liên quan đến việc hủy bỏ tính thiêng liêng của một địa điểm hoặc đối tượng nào đó. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và kiến trúc, khi đề cập đến quá trình chuyển đổi công năng của không gian tôn giáo thành không gian khác.