Bản dịch của từ Undoing trong tiếng Việt

Undoing

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undoing (Noun)

əndˈuɪŋ
əndˈuɪŋ
01

Quá trình hoàn tác hoặc bị hoàn tác

The process of undoing or being undone

Ví dụ

The undoing of social norms occurred during the pandemic in 2020.

Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội xảy ra trong đại dịch năm 2020.

The undoing of community trust is not easy to repair.

Việc làm mất lòng tin cộng đồng không dễ để khôi phục.

Is the undoing of social structures necessary for progress?

Liệu việc phá vỡ các cấu trúc xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ không?

The undoing of social norms can lead to significant changes in society.

Việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến thay đổi lớn.

The undoing of community trust is not easily repaired after conflicts.

Việc mất lòng tin trong cộng đồng không dễ dàng sửa chữa sau xung đột.

02

Nguyên nhân của sự thất bại hoặc thảm họa

A cause of failure or disaster

Ví dụ

The undoing of the community was the lack of trust among members.

Sự thất bại của cộng đồng là do thiếu niềm tin giữa các thành viên.

The city's undoing was its failure to address homelessness effectively.

Sự thất bại của thành phố là do không giải quyết hiệu quả tình trạng vô gia cư.

Is the undoing of social programs inevitable in today's economy?

Liệu sự thất bại của các chương trình xã hội có phải là điều không thể tránh khỏi trong nền kinh tế hôm nay?

The lack of communication was the undoing of their friendship.

Sự thiếu giao tiếp là nguyên nhân khiến tình bạn của họ tan vỡ.

Poor planning is not the undoing of our community projects.

Kế hoạch kém không phải là nguyên nhân thất bại của các dự án cộng đồng.

03

Hành động đảo ngược hoặc vô hiệu hóa một cái gì đó

The action of reversing or nullifying something

Ví dụ

The undoing of social norms can lead to significant changes in society.

Việc đảo ngược các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến những thay đổi lớn.

The undoing of community programs has not helped the residents at all.

Việc hủy bỏ các chương trình cộng đồng không giúp ích gì cho cư dân.

Is the undoing of social justice movements necessary for progress?

Liệu việc đảo ngược các phong trào công bằng xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ không?

The undoing of social inequality requires collective effort from everyone.

Việc đảo ngược bất bình đẳng xã hội cần nỗ lực tập thể từ mọi người.

The undoing of laws can harm vulnerable communities significantly.

Việc hủy bỏ các luật có thể gây hại lớn cho cộng đồng dễ bị tổn thương.

Undoing (Verb)

əndˈuɪŋ
əndˈuɪŋ
01

Hủy bỏ một hoạt động hoặc hiệu ứng

To cancel an operation or effect

Ví dụ

The community is undoing the damage caused by pollution in rivers.

Cộng đồng đang khôi phục thiệt hại do ô nhiễm ở các con sông.

They are not undoing the progress made in social equality efforts.

Họ không đang làm mất đi tiến bộ trong nỗ lực bình đẳng xã hội.

Are we undoing the benefits of our social programs effectively?

Chúng ta có đang khôi phục hiệu quả lợi ích của các chương trình xã hội không?

Many activists are undoing harmful social policies from the past.

Nhiều nhà hoạt động đang hủy bỏ các chính sách xã hội có hại trước đây.

They are not undoing the progress made in community development.

Họ không hủy bỏ những tiến bộ đã đạt được trong phát triển cộng đồng.

02

Đảo ngược việc thực hiện một cái gì đó

To reverse the doing of something

Ví dụ

The community is undoing the damage caused by pollution in rivers.

Cộng đồng đang khôi phục thiệt hại do ô nhiễm ở sông.

They are not undoing their efforts to promote social equality.

Họ không ngừng nỗ lực thúc đẩy bình đẳng xã hội.

Are we undoing the progress made in social justice initiatives?

Chúng ta có đang đảo ngược tiến bộ trong các sáng kiến công bằng xã hội không?

Many activists are undoing the damage caused by pollution in cities.

Nhiều nhà hoạt động đang khôi phục thiệt hại do ô nhiễm ở thành phố.

They are not undoing the progress made in social equality.

Họ không đang đảo ngược tiến bộ trong công bằng xã hội.

03

Giải thoát khỏi một ràng buộc hoặc điều kiện

To free from a constraint or condition

Ví dụ

The community center is undoing barriers for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng đang gỡ bỏ rào cản cho các chương trình thanh niên.

They are not undoing the restrictions on social gatherings yet.

Họ chưa gỡ bỏ các hạn chế về tụ tập xã hội.

Is the city council undoing the rules for public events?

Hội đồng thành phố có đang gỡ bỏ các quy định cho sự kiện công cộng không?

The community is undoing the barriers to education for all children.

Cộng đồng đang gỡ bỏ rào cản đối với giáo dục cho tất cả trẻ em.

They are not undoing the progress made in women's rights.

Họ không đang gỡ bỏ những tiến bộ đạt được trong quyền phụ nữ.

Undoing (Noun Uncountable)

əndˈuɪŋ
əndˈuɪŋ
01

Trạng thái chưa hoàn thành

The state of being undone

Ví dụ

The undoing of social norms happened during the 2020 protests.

Việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội đã xảy ra trong các cuộc biểu tình năm 2020.

The undoing of trust can lead to social unrest.

Việc mất đi niềm tin có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

Is the undoing of community values necessary for progress?

Liệu việc xóa bỏ các giá trị cộng đồng có cần thiết cho sự tiến bộ không?

The undoing of social norms can lead to significant changes in behavior.

Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến thay đổi lớn trong hành vi.

The undoing of community trust is not easy to restore after conflicts.

Việc làm mất lòng tin trong cộng đồng không dễ phục hồi sau xung đột.

02

Hành động hoàn thành

The act of undoing

Ví dụ

The undoing of social barriers helps communities grow stronger together.

Việc xóa bỏ rào cản xã hội giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ hơn.

The undoing of trust cannot be easily repaired in relationships.

Việc xóa bỏ niềm tin không thể dễ dàng sửa chữa trong các mối quan hệ.

Is the undoing of social norms necessary for progress?

Liệu việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ không?

The undoing of social norms can lead to greater freedom for individuals.

Việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội có thể mang lại tự do lớn hơn cho cá nhân.

The undoing of community support systems is not beneficial for society.

Việc xóa bỏ các hệ thống hỗ trợ cộng đồng không có lợi cho xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undoing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undoing

Không có idiom phù hợp