Bản dịch của từ Undoing trong tiếng Việt
Undoing

Undoing (Noun)
Quá trình hoàn tác hoặc bị hoàn tác
The process of undoing or being undone
The undoing of social norms occurred during the pandemic in 2020.
Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội xảy ra trong đại dịch năm 2020.
The undoing of community trust is not easy to repair.
Việc làm mất lòng tin cộng đồng không dễ để khôi phục.
Is the undoing of social structures necessary for progress?
Liệu việc phá vỡ các cấu trúc xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ không?
The undoing of social norms can lead to significant changes in society.
Việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến thay đổi lớn.
The undoing of community trust is not easily repaired after conflicts.
Việc mất lòng tin trong cộng đồng không dễ dàng sửa chữa sau xung đột.
The undoing of the community was the lack of trust among members.
Sự thất bại của cộng đồng là do thiếu niềm tin giữa các thành viên.
The city's undoing was its failure to address homelessness effectively.
Sự thất bại của thành phố là do không giải quyết hiệu quả tình trạng vô gia cư.
Is the undoing of social programs inevitable in today's economy?
Liệu sự thất bại của các chương trình xã hội có phải là điều không thể tránh khỏi trong nền kinh tế hôm nay?
The lack of communication was the undoing of their friendship.
Sự thiếu giao tiếp là nguyên nhân khiến tình bạn của họ tan vỡ.
Poor planning is not the undoing of our community projects.
Kế hoạch kém không phải là nguyên nhân thất bại của các dự án cộng đồng.
Hành động đảo ngược hoặc vô hiệu hóa một cái gì đó
The action of reversing or nullifying something
The undoing of social norms can lead to significant changes in society.
Việc đảo ngược các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến những thay đổi lớn.
The undoing of community programs has not helped the residents at all.
Việc hủy bỏ các chương trình cộng đồng không giúp ích gì cho cư dân.
Is the undoing of social justice movements necessary for progress?
Liệu việc đảo ngược các phong trào công bằng xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ không?
The undoing of social inequality requires collective effort from everyone.
Việc đảo ngược bất bình đẳng xã hội cần nỗ lực tập thể từ mọi người.
The undoing of laws can harm vulnerable communities significantly.
Việc hủy bỏ các luật có thể gây hại lớn cho cộng đồng dễ bị tổn thương.
Undoing (Verb)
The community is undoing the damage caused by pollution in rivers.
Cộng đồng đang khôi phục thiệt hại do ô nhiễm ở các con sông.
They are not undoing the progress made in social equality efforts.
Họ không đang làm mất đi tiến bộ trong nỗ lực bình đẳng xã hội.
Are we undoing the benefits of our social programs effectively?
Chúng ta có đang khôi phục hiệu quả lợi ích của các chương trình xã hội không?
Many activists are undoing harmful social policies from the past.
Nhiều nhà hoạt động đang hủy bỏ các chính sách xã hội có hại trước đây.
They are not undoing the progress made in community development.
Họ không hủy bỏ những tiến bộ đã đạt được trong phát triển cộng đồng.
The community is undoing the damage caused by pollution in rivers.
Cộng đồng đang khôi phục thiệt hại do ô nhiễm ở sông.
They are not undoing their efforts to promote social equality.
Họ không ngừng nỗ lực thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Are we undoing the progress made in social justice initiatives?
Chúng ta có đang đảo ngược tiến bộ trong các sáng kiến công bằng xã hội không?
Many activists are undoing the damage caused by pollution in cities.
Nhiều nhà hoạt động đang khôi phục thiệt hại do ô nhiễm ở thành phố.
They are not undoing the progress made in social equality.
Họ không đang đảo ngược tiến bộ trong công bằng xã hội.
Giải thoát khỏi một ràng buộc hoặc điều kiện
To free from a constraint or condition
The community center is undoing barriers for local youth programs.
Trung tâm cộng đồng đang gỡ bỏ rào cản cho các chương trình thanh niên.
They are not undoing the restrictions on social gatherings yet.
Họ chưa gỡ bỏ các hạn chế về tụ tập xã hội.
Is the city council undoing the rules for public events?
Hội đồng thành phố có đang gỡ bỏ các quy định cho sự kiện công cộng không?
The community is undoing the barriers to education for all children.
Cộng đồng đang gỡ bỏ rào cản đối với giáo dục cho tất cả trẻ em.
They are not undoing the progress made in women's rights.
Họ không đang gỡ bỏ những tiến bộ đạt được trong quyền phụ nữ.
Undoing (Noun Uncountable)
The undoing of social norms happened during the 2020 protests.
Việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội đã xảy ra trong các cuộc biểu tình năm 2020.
The undoing of trust can lead to social unrest.
Việc mất đi niềm tin có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Is the undoing of community values necessary for progress?
Liệu việc xóa bỏ các giá trị cộng đồng có cần thiết cho sự tiến bộ không?
The undoing of social norms can lead to significant changes in behavior.
Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến thay đổi lớn trong hành vi.
The undoing of community trust is not easy to restore after conflicts.
Việc làm mất lòng tin trong cộng đồng không dễ phục hồi sau xung đột.
Hành động hoàn thành
The act of undoing
The undoing of social barriers helps communities grow stronger together.
Việc xóa bỏ rào cản xã hội giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ hơn.
The undoing of trust cannot be easily repaired in relationships.
Việc xóa bỏ niềm tin không thể dễ dàng sửa chữa trong các mối quan hệ.
Is the undoing of social norms necessary for progress?
Liệu việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ không?
The undoing of social norms can lead to greater freedom for individuals.
Việc xóa bỏ các chuẩn mực xã hội có thể mang lại tự do lớn hơn cho cá nhân.
The undoing of community support systems is not beneficial for society.
Việc xóa bỏ các hệ thống hỗ trợ cộng đồng không có lợi cho xã hội.
Họ từ
Từ "undoing" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm cho một điều gì đó không còn hiệu lực hoặc trở lại trạng thái ban đầu. Từ này có thể được sử dụng để chỉ một thất bại hoặc sự không thành công, thường liên quan đến sự phá hủy những gì đã được thực hiện trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "undoing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "undo", bắt nguồn từ tiếng Latin "undō", có nghĩa là "làm cho không còn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc đảo ngược một trạng thái hay quyết định nào đó. Sự kết hợp của tiền tố "un-" (không) và "doing" (hành động) trong "undoing" phản ánh rõ ràng ý nghĩa là làm cho một hành vi hay kết quả trở về trạng thái ban đầu, từ đó xác định nội dung và sự sử dụng của từ này trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "undoing" xuất hiện với độ phổ biến nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thể hiện quan điểm hoặc nêu ý kiến về những hậu quả của hành động. Trong phần Listening và Reading, từ này ít gặp hơn, thường chỉ xuất hiện trong văn cảnh mô tả sự hủy bỏ hoặc làm ngược lại một hành động trước đó. Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, "undoing" thường được sử dụng để chỉ những thất bại hoặc vấn đề do quyết định sai lầm gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp