Bản dịch của từ Decorated trong tiếng Việt
Decorated
Decorated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trang trí.
Simple past and past participle of decorate.
They decorated the hall for the wedding last Saturday.
Họ đã trang trí hội trường cho đám cưới vào thứ Bảy tuần trước.
He did not decorate his house for the party last year.
Anh ấy đã không trang trí nhà cho bữa tiệc năm ngoái.
Did you decorate your office for the holiday season?
Bạn đã trang trí văn phòng cho mùa lễ hội chưa?
She decorated the room with colorful balloons for the party.
Cô ấy trang trí phòng bằng bóng màu sắc cho bữa tiệc.
He didn't decorate the venue as he was busy with other tasks.
Anh ấy không trang trí địa điểm vì anh ấy bận với công việc khác.
Dạng động từ của Decorated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decorating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp