Bản dịch của từ Definiendum trong tiếng Việt

Definiendum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definiendum (Noun)

dɪˌfɪnɪˈɛndəm
diˌfinēˈendəm
01

Một từ, cụm từ hoặc ký hiệu là chủ đề của một định nghĩa, đặc biệt là trong mục từ điển, hoặc được đưa vào hệ thống logic bằng cách được định nghĩa.

A word, phrase, or symbol which is the subject of a definition, especially in a dictionary entry, or which is introduced into a logical system by being defined.

Ví dụ

The definiendum in our discussion was 'social inequality'.

Định nghĩa trong cuộc thảo luận của chúng tôi là 'bất bình đẳng xã hội'.

The teacher did not explain the definiendum clearly.

Giáo viên đã không giải thích định nghĩa một cách rõ ràng.

What is the definiendum for 'social justice' in this context?

Định nghĩa cho 'công bằng xã hội' trong bối cảnh này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/definiendum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Definiendum

Không có idiom phù hợp