Bản dịch của từ Defrosting trong tiếng Việt

Defrosting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defrosting (Verb)

dɪfɹˈɔstɪŋ
dɪfɹˈɔstɪŋ
01

Loại bỏ sương giá hoặc băng khỏi (kính chắn gió hoặc bộ phận khác của xe) bằng cách cạo, làm nóng hoặc sử dụng chất khử băng hóa học.

Remove frost or ice from the windshield or other part of a vehicle by scraping heating or using a chemical deicer.

Ví dụ

Have you tried defrosting your car windows before driving?

Bạn đã thử rã đông kính xe trước khi lái xe chưa?

She always forgets to defrost the windshield, causing delays in traffic.

Cô ấy luôn quên rã đông kính, gây ra sự chậm trễ trong giao thông.

Is defrosting the car windows a common practice in your country?

Rã đông kính của xe là một thói quen phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Dạng động từ của Defrosting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defrost

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defrosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defrosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defrosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defrosting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defrosting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defrosting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.