Bản dịch của từ Defrosting trong tiếng Việt
Defrosting

Defrosting (Verb)
Have you tried defrosting your car windows before driving?
Bạn đã thử rã đông kính xe trước khi lái xe chưa?
She always forgets to defrost the windshield, causing delays in traffic.
Cô ấy luôn quên rã đông kính, gây ra sự chậm trễ trong giao thông.
Is defrosting the car windows a common practice in your country?
Rã đông kính của xe là một thói quen phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng động từ của Defrosting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defrost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defrosting |
Họ từ
"Defrosting" là hành động làm tan băng hoặc tuyết, thường áp dụng trong nấu ăn để làm mềm thực phẩm đông lạnh. Từ này kết hợp tiền tố "de-" nghĩa là loại bỏ và động từ "frost" nghĩa là băng giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "defrosting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "defrost" cũng có thể dùng để chỉ quy trình làm tan băng trong hệ thống sưởi, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ áp dụng cho thực phẩm.
Từ "defrosting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "de-" có nghĩa là "từ" và "frigus", mang ý nghĩa là "lạnh". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, ám chỉ quá trình làm tan chảy hoặc loại bỏ băng trong thực phẩm. Hiện nay, "defrosting" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, thể hiện thao tác làm nóng thực phẩm đông lạnh để quay trở về trạng thái dùng được. Sự kết hợp giữa các yếu tố đó phản ánh sự chuyển biến trong sử dụng từ này.
Từ "defrosting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về thực phẩm và chế biến ẩm thực. Trong các bài kiểm tra, người học có thể sử dụng từ này để diễn giải quy trình làm tan băng thực phẩm hoặc trong các chủ đề liên quan đến an toàn thực phẩm. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong các tài liệu ẩm thực và hướng dẫn nấu ăn, nơi người ta đề cập đến việc chuẩn bị thực phẩm từ trạng thái đông lạnh.