Bản dịch của từ Deinterlace trong tiếng Việt

Deinterlace

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deinterlace (Verb)

dˈaɪntɚlˌeɪs
dˈaɪntɚlˌeɪs
01

(phim, chuyển tiếp) để chuyển đổi (đoạn video) sang định dạng không xen kẽ; để xóa một trường khỏi mỗi khung hình video.

Film transitive to convert video footage into a noninterlaced format to remove one field from each video frame.

Ví dụ

I will deinterlace the video for a smoother viewing experience.

Tôi sẽ chuyển đổi video để có trải nghiệm xem mượt mà hơn.

They did not deinterlace the footage before the presentation.

Họ đã không chuyển đổi video trước buổi thuyết trình.

Will you deinterlace the video for the social media post?

Bạn sẽ chuyển đổi video cho bài đăng trên mạng xã hội chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deinterlace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deinterlace

Không có idiom phù hợp