Bản dịch của từ Deinterlace trong tiếng Việt
Deinterlace

Deinterlace (Verb)
I will deinterlace the video for a smoother viewing experience.
Tôi sẽ chuyển đổi video để có trải nghiệm xem mượt mà hơn.
They did not deinterlace the footage before the presentation.
Họ đã không chuyển đổi video trước buổi thuyết trình.
Will you deinterlace the video for the social media post?
Bạn sẽ chuyển đổi video cho bài đăng trên mạng xã hội chứ?
Từ "deinterlace" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ hình ảnh, đặc biệt là trong xử lý video. Nghĩa của từ này là loại bỏ hiện tượng sọc ngang xuất hiện trong video được tạo ra từ các nguồn tín hiệu interlaced, nhằm cải thiện chất lượng hình ảnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết đôi khi thấy sự khác biệt về cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng nhưng về cơ bản không ảnh hưởng đến cách hiểu.
Từ "deinterlace" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" hoặc "tách biệt" và "interlace" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ với nghĩa là "tĩnh mạch" hay "đan xen". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ hình ảnh, chỉ quá trình loại bỏ các vùng hình ảnh bị đan xen, nhằm cải thiện độ rõ nét. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh mục đích chính của thuật ngữ, đó là tách rời và cải thiện chất lượng hình ảnh.
Từ "deinterlace" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về công nghệ hoặc multimedia. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình xử lý hình ảnh nhằm loại bỏ hiện tượng gợn sóng trong video. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật xử lý video, hình ảnh kỹ thuật số và truyền thông đa phương tiện.