Bản dịch của từ Delegation of authority trong tiếng Việt

Delegation of authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delegation of authority (Noun)

dˌɛləɡˈeɪʃən ˈʌv əθˈɔɹəti
dˌɛləɡˈeɪʃən ˈʌv əθˈɔɹəti
01

Hành động giao trách nhiệm hoặc quyền hạn cho một người hoặc nhóm khác.

The act of assigning responsibility or authority to another person or group.

Ví dụ

The delegation of authority improved teamwork at the community service event.

Việc ủy quyền đã cải thiện sự hợp tác tại sự kiện phục vụ cộng đồng.

The delegation of authority did not solve the conflict among the volunteers.

Việc ủy quyền không giải quyết được xung đột giữa các tình nguyện viên.

Is the delegation of authority necessary for effective social programs?

Liệu việc ủy quyền có cần thiết cho các chương trình xã hội hiệu quả không?

02

Một nhóm đại diện hoặc ủy viên được ủy quyền hành động thay mặt cho người khác.

A group of representatives or delegates authorized to act on behalf of others.

Ví dụ

The delegation of authority met to discuss community issues last Thursday.

Đoàn đại biểu đã họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng hôm thứ Năm.

The delegation of authority did not resolve the conflict effectively.

Đoàn đại biểu đã không giải quyết xung đột một cách hiệu quả.

Did the delegation of authority include members from all neighborhoods?

Đoàn đại biểu có bao gồm các thành viên từ tất cả các khu phố không?

03

Quá trình phân phối nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong một tổ chức.

The process of distributing tasks or responsibilities within an organization.

Ví dụ

The delegation of authority improved teamwork at the community center last year.

Việc phân quyền đã cải thiện sự hợp tác tại trung tâm cộng đồng năm ngoái.

The delegation of authority does not always lead to better outcomes.

Việc phân quyền không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tốt hơn.

How does the delegation of authority affect social projects in your city?

Việc phân quyền ảnh hưởng như thế nào đến các dự án xã hội trong thành phố của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delegation of authority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delegation of authority

Không có idiom phù hợp