Bản dịch của từ Delineation trong tiếng Việt
Delineation
Delineation (Noun)
The delineation of social classes is evident in many societies.
Sự phân chia rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng trong nhiều xã hội.
There is often confusion when it comes to the delineation of social roles.
Thường xuyên có sự nhầm lẫn khi đến việc phân chia rõ ràng vai trò xã hội.
Do you think delineation of social boundaries is important for a community?
Bạn có nghĩ rằng việc phân rõ ranh giới xã hội quan trọng đối với một cộng đồng không?
Hành động mô tả hoặc khắc họa một cách chính xác điều gì đó.
The action of describing or portraying something precisely.
The delineation of social issues is crucial in IELTS writing.
Sự phân định vấn đề xã hội rất quan trọng trong viết IELTS.
Ignoring delineation in your essay can lead to a lower score.
Bỏ qua sự phân định trong bài luận của bạn có thể dẫn đến điểm thấp.
Is delineation of cultural differences necessary in IELTS speaking?
Việc phân định sự khác biệt văn hóa có cần thiết trong nói IELTS không?
Họ từ
Từ "delineation" có nghĩa là sự mô tả hoặc phân định rõ ràng về một đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn bản học thuật và nghệ thuật để chỉ việc định hình hoặc phác thảo chi tiết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "delineation" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ việc phân chia ranh giới địa lý hoặc pháp lý.
Từ "delineation" xuất phát từ tiếng Latin "delineatio", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "lineare" có nghĩa là "vẽ" hoặc "kẻ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Delineation" được hiểu là sự mô tả hay phác thảo chi tiết một ý tưởng hoặc đối tượng nào đó. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan trực tiếp đến chức năng vẽ hoặc mô tả rõ ràng, cho phép người đọc hoặc người nghe hình dung một cách cụ thể về đối tượng được đề cập.
Từ "delineation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi các thí sinh cần mô tả hay phân tích rõ ràng các khái niệm phức tạp. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần nghe và đọc, nhưng lại quan trọng trong các tình huống học thuật, như phân tích dữ liệu hoặc báo cáo nghiên cứu. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật để chỉ sự phân định rõ ràng các yếu tố, đặc điểm hay giới hạn của một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp