Bản dịch của từ Delineation trong tiếng Việt

Delineation

Noun [U/C]

Delineation (Noun)

dɪlɪniˈeɪʃn
dɪlɪniˈeɪʃn
01

Hành động chỉ ra vị trí chính xác của đường viền hoặc ranh giới.

The action of indicating the exact position of a border or boundary.

Ví dụ

The delineation of social classes is evident in many societies.

Sự phân chia rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng trong nhiều xã hội.

There is often confusion when it comes to the delineation of social roles.

Thường xuyên có sự nhầm lẫn khi đến việc phân chia rõ ràng vai trò xã hội.

Do you think delineation of social boundaries is important for a community?

Bạn có nghĩ rằng việc phân rõ ranh giới xã hội quan trọng đối với một cộng đồng không?

02

Hành động mô tả hoặc khắc họa một cách chính xác điều gì đó.

The action of describing or portraying something precisely.

Ví dụ

The delineation of social issues is crucial in IELTS writing.

Sự phân định vấn đề xã hội rất quan trọng trong viết IELTS.

Ignoring delineation in your essay can lead to a lower score.

Bỏ qua sự phân định trong bài luận của bạn có thể dẫn đến điểm thấp.

Is delineation of cultural differences necessary in IELTS speaking?

Việc phân định sự khác biệt văn hóa có cần thiết trong nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delineation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delineation

Không có idiom phù hợp